Bản dịch của từ Sauces trong tiếng Việt

Sauces

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sauces (Noun)

sˈɔsɪz
sˈɔsɪz
01

Chất lỏng hoặc bán lỏng dùng kèm với thức ăn để tăng thêm độ ẩm và hương vị.

A liquid or semiliquid substance served with food to add moistness and flavor.

Ví dụ

Many sauces enhance the flavor of traditional Vietnamese dishes like pho.

Nhiều loại nước sốt làm tăng hương vị của các món ăn truyền thống Việt Nam như phở.

Not all sauces are healthy; some contain high sugar levels.

Không phải tất cả nước sốt đều lành mạnh; một số chứa nhiều đường.

Which sauces do you prefer with your social gatherings and meals?

Bạn thích loại nước sốt nào cho các buổi gặp gỡ xã hội và bữa ăn?

Dạng danh từ của Sauces (Noun)

SingularPlural

Sauce

Sauces

Sauces (Verb)

01

Dùng hoặc thêm vào như nước sốt.

Serve or add as a sauce.

Ví dụ

Many restaurants serve sauces with their popular dishes like pasta.

Nhiều nhà hàng phục vụ nước sốt với các món ăn phổ biến như mì.

They do not serve sauces at that fast food chain.

Họ không phục vụ nước sốt tại chuỗi thức ăn nhanh đó.

Do you serve sauces with your homemade burgers at the party?

Bạn có phục vụ nước sốt với bánh burger tự làm tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sauces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The rich aroma of sizzling pancetta and the sight of creamy coming together was pure magic [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The combination of velvety egg salty pancetta, and the subtle nuttiness of Parmesan created a symphony of taste that danced on my palate [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] She graciously invited me into her cosy home and patiently walked me through the steps of creating the perfect carbonara [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky and garnishing with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Sauces

Không có idiom phù hợp