Bản dịch của từ Sauces trong tiếng Việt
Sauces

Sauces (Noun)
Many sauces enhance the flavor of traditional Vietnamese dishes like pho.
Nhiều loại nước sốt làm tăng hương vị của các món ăn truyền thống Việt Nam như phở.
Not all sauces are healthy; some contain high sugar levels.
Không phải tất cả nước sốt đều lành mạnh; một số chứa nhiều đường.
Which sauces do you prefer with your social gatherings and meals?
Bạn thích loại nước sốt nào cho các buổi gặp gỡ xã hội và bữa ăn?
Dạng danh từ của Sauces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sauce | Sauces |
Sauces (Verb)
Many restaurants serve sauces with their popular dishes like pasta.
Nhiều nhà hàng phục vụ nước sốt với các món ăn phổ biến như mì.
They do not serve sauces at that fast food chain.
Họ không phục vụ nước sốt tại chuỗi thức ăn nhanh đó.
Do you serve sauces with your homemade burgers at the party?
Bạn có phục vụ nước sốt với bánh burger tự làm tại bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "sauces" trong tiếng Anh chỉ đến các loại nước chấm hoặc nước sốt dùng để làm tăng hương vị cho món ăn. Từ này có dạng số nhiều, và hình thức số ít là "sauce". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không khác biệt, mặc dù ở một số vùng, có thể có các loại nước sốt đặc trưng theo văn hóa ẩm thực như ketchup, mayonnaise hay béarnaise. "Sauce" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và chế biến món ăn.
Từ "sauces" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salsa", mang nghĩa là "mặn" hoặc "đồ chấm". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp thành "sauce", trước khi tiến vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Sự phát triển của từ này phản ánh văn hóa ẩm thực, nơi mà các loại chất lỏng gia vị không chỉ được xem như món ăn phụ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hương vị và kết cấu của món ăn. Hiện nay, "sauces" ám chỉ các loại gia vị đa dạng, tạo sự phong phú cho ẩm thực toàn cầu.
Từ "sauces" xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với tần suất trung bình do liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài văn miêu tả món ăn hoặc quy trình nấu nướng. Ngoài ra, từ "sauces" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh ẩm thực hàng ngày, như khi thảo luận về các loại nước sốt trong nhà hàng hoặc các công thức nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



