Bản dịch của từ Saving for a rainy day trong tiếng Việt
Saving for a rainy day

Saving for a rainy day (Phrase)
Many people recommend saving for a rainy day to avoid financial stress.
Nhiều người khuyên nên tiết kiệm cho những ngày khó khăn để tránh căng thẳng tài chính.
Not everyone believes in saving for a rainy day, especially young adults.
Không phải ai cũng tin vào việc tiết kiệm cho những ngày khó khăn, đặc biệt là người trẻ.
Are you saving for a rainy day to prepare for emergencies?
Bạn có đang tiết kiệm cho những ngày khó khăn để chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp không?
Để để dành tài nguyên cho những khó khăn không lường trước được trong tương lai.
To set aside resources for unforeseen future difficulties.
Many families are saving for a rainy day during economic uncertainty.
Nhiều gia đình đang tiết kiệm cho những ngày khó khăn trong thời gian bất ổn kinh tế.
Not everyone believes in saving for a rainy day, especially young adults.
Không phải ai cũng tin vào việc tiết kiệm cho những ngày khó khăn, đặc biệt là người trẻ.
Are people really saving for a rainy day in today's society?
Liệu mọi người có thực sự tiết kiệm cho những ngày khó khăn trong xã hội hôm nay không?
Many families are saving for a rainy day during tough economic times.
Nhiều gia đình đang tiết kiệm cho những ngày khó khăn trong thời kỳ kinh tế khó khăn.
Not everyone believes in saving for a rainy day for emergencies.
Không phải ai cũng tin vào việc tiết kiệm cho những ngày khó khăn trong trường hợp khẩn cấp.
Are you saving for a rainy day in case of job loss?
Bạn có đang tiết kiệm cho những ngày khó khăn trong trường hợp mất việc không?
Câu thành ngữ "saving for a rainy day" được dùng để chỉ hành động tiết kiệm tiền bạc hoặc tài nguyên để sử dụng trong những lúc khó khăn hoặc không chắc chắn trong tương lai. Nguyên lý của câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị trước cho những tình huống bất ngờ. Câu nói này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng văn hóa và thói quen tài chính của người dân.