Bản dịch của từ Sax trong tiếng Việt

Sax

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sax (Noun)

01

(lỗi thời) dao hoặc kiếm; một con dao găm dài khoảng 50 cm (20 inch).

Obsolete a knife or sword a dagger about 50 cm 20 inches in length.

Ví dụ

The sax was used by warriors in ancient social conflicts.

Sax đã được sử dụng bởi các chiến binh trong các cuộc xung đột xã hội cổ đại.

Many people do not know what a sax really is.

Nhiều người không biết sax thực sự là gì.

Is the sax still relevant in modern social discussions?

Sax có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

02

Búa của thợ cắt đá phiến; rìu đá phiến.

A slatecutters hammer slateax.

Ví dụ

The sax is essential for cutting slate in construction projects.

Chiếc sax rất cần thiết để cắt đá phiến trong các dự án xây dựng.

The workers do not use the sax for any other materials.

Công nhân không sử dụng sax cho bất kỳ vật liệu nào khác.

Is the sax available at the local hardware store for purchase?

Chiếc sax có sẵn tại cửa hàng phần cứng địa phương để mua không?

Dạng danh từ của Sax (Noun)

SingularPlural

Sax

Saxes

Sax (Verb)

01

(chuyển tiếp, phương ngữ anh) cắt hoặc chém bằng dụng cụ sắc nhọn; rạch; làm sẹo.

Transitive britain dialectal to cut or slash with a sharp instrument incise scarify.

Ví dụ

He will sax the budget to make it more efficient.

Anh ấy sẽ cắt giảm ngân sách để làm cho nó hiệu quả hơn.

They do not sax community programs, but rather support them.

Họ không cắt giảm các chương trình cộng đồng, mà hỗ trợ chúng.

Will the city sax funding for social services this year?

Thành phố có cắt giảm ngân sách cho dịch vụ xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sax

Không có idiom phù hợp