Bản dịch của từ Sax trong tiếng Việt
Sax

Sax (Noun)
The sax was used by warriors in ancient social conflicts.
Sax đã được sử dụng bởi các chiến binh trong các cuộc xung đột xã hội cổ đại.
Many people do not know what a sax really is.
Nhiều người không biết sax thực sự là gì.
Is the sax still relevant in modern social discussions?
Sax có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Búa của thợ cắt đá phiến; rìu đá phiến.
A slatecutters hammer slateax.
The sax is essential for cutting slate in construction projects.
Chiếc sax rất cần thiết để cắt đá phiến trong các dự án xây dựng.
The workers do not use the sax for any other materials.
Công nhân không sử dụng sax cho bất kỳ vật liệu nào khác.
Is the sax available at the local hardware store for purchase?
Chiếc sax có sẵn tại cửa hàng phần cứng địa phương để mua không?
Dạng danh từ của Sax (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sax | Saxes |
Sax (Verb)
(chuyển tiếp, phương ngữ anh) cắt hoặc chém bằng dụng cụ sắc nhọn; rạch; làm sẹo.
Transitive britain dialectal to cut or slash with a sharp instrument incise scarify.
He will sax the budget to make it more efficient.
Anh ấy sẽ cắt giảm ngân sách để làm cho nó hiệu quả hơn.
They do not sax community programs, but rather support them.
Họ không cắt giảm các chương trình cộng đồng, mà hỗ trợ chúng.
Will the city sax funding for social services this year?
Thành phố có cắt giảm ngân sách cho dịch vụ xã hội năm nay không?
Danh từ "sax" thường được sử dụng để chỉ nhạc cụ thổi có tên là saxophone, được phát minh bởi Adolphe Sax vào giữa thế kỷ 19. Saxophone có nhiều loại khác nhau, bao gồm soprano, alto, tenor và baritone, mỗi loại có âm sắc và kích thước riêng biệt. Trong tiếng Anh British, thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi, không có sự khác biệt nghĩa trong tiếng Mỹ. Phát âm "sax" tương tự nhau trong cả hai biến thể.
Từ "sax" xuất phát từ tên của nhạc cụ saxophone, được phát minh bởi Adolphe Sax vào giữa thế kỷ 19. Từ gốc có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với "sax" là tên riêng của người sáng chế. Saxophone được thiết kế để kết hợp âm thanh phong phú của nhạc khí hơi và khả năng biểu cảm của nhạc cụ chuông. Sự phát triển của saxophone đã gắn liền với các thể loại nhạc jazz và nhạc cổ điển, làm phong phú thêm những giai điệu âm nhạc hiện đại.
Từ "sax" thường không xuất hiện nhiều trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Mặc dù là một thuật ngữ âm nhạc chỉ đến loại nhạc cụ sáo, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật và giải trí. Nó thường thấy trong các bài thuyết trình về âm nhạc, cuộc hội thảo về biểu diễn nghệ thuật hoặc trong phê bình âm nhạc.