Bản dịch của từ Scarlet pimpernel trong tiếng Việt

Scarlet pimpernel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarlet pimpernel (Noun)

01

Một loại cây nhỏ ở châu âu có hoa màu đỏ tươi, nở khi trời mưa hoặc nhiều mây.

A small european plant with scarlet flowers that close in rainy or cloudy weather.

Ví dụ

The scarlet pimpernel blooms beautifully in my garden during spring.

Hoa scarlet pimpernel nở rộ trong vườn của tôi vào mùa xuân.

I do not see any scarlet pimpernel in our local park.

Tôi không thấy hoa scarlet pimpernel nào trong công viên địa phương.

Is the scarlet pimpernel a common plant in European gardens?

Hoa scarlet pimpernel có phải là cây phổ biến trong các vườn châu Âu không?

02

Cái tên được đảm nhận bởi người anh hùng trong loạt tiểu thuyết của nam tước orczy. ông là một nhà quý tộc người anh đã giải cứu các quý tộc trong cách mạng pháp, luôn tránh bị bắt.

The name assumed by the hero of a series of novels by baroness orczy he was an english nobleman who rescued aristocrats during the french revolution always avoiding capture.

Ví dụ

The Scarlet Pimpernel saved many aristocrats during the French Revolution.

Scarlet Pimpernel đã cứu nhiều quý tộc trong Cách mạng Pháp.

The Scarlet Pimpernel did not fail to rescue anyone in danger.

Scarlet Pimpernel không thất bại trong việc cứu ai gặp nguy hiểm.

Is the Scarlet Pimpernel still a popular character in literature today?

Scarlet Pimpernel vẫn là nhân vật nổi tiếng trong văn học ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scarlet pimpernel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scarlet pimpernel

Không có idiom phù hợp