Bản dịch của từ Scientific investigation trong tiếng Việt
Scientific investigation

Scientific investigation (Noun)
The scientific investigation revealed important facts about social behavior patterns.
Cuộc điều tra khoa học đã phát hiện các sự thật quan trọng về hành vi xã hội.
The scientific investigation did not include interviews with local community members.
Cuộc điều tra khoa học không bao gồm phỏng vấn với các thành viên trong cộng đồng địa phương.
Did the scientific investigation cover the effects of social media on youth?
Cuộc điều tra khoa học có đề cập đến tác động của mạng xã hội đối với thanh niên không?
The scientific investigation revealed social trends in urban poverty rates.
Cuộc điều tra khoa học đã tiết lộ xu hướng xã hội về tỷ lệ nghèo ở đô thị.
The scientific investigation did not include rural areas in its analysis.
Cuộc điều tra khoa học không bao gồm các khu vực nông thôn trong phân tích.
Một quá trình liên quan đến quan sát, thử nghiệm và phân tích để hiểu một hiện tượng.
A process involving observation, experimentation, and analysis to understand a phenomenon.
The scientific investigation revealed important data about social behavior patterns.
Cuộc điều tra khoa học đã tiết lộ dữ liệu quan trọng về hành vi xã hội.
No scientific investigation can fully explain complex social interactions.
Không có cuộc điều tra khoa học nào có thể giải thích đầy đủ tương tác xã hội phức tạp.
What findings emerged from the scientific investigation on community engagement?
Những phát hiện nào đã xuất hiện từ cuộc điều tra khoa học về sự tham gia của cộng đồng?
The scientific investigation revealed social trends in urban poverty rates.
Cuộc điều tra khoa học đã tiết lộ các xu hướng xã hội trong tỷ lệ nghèo đô thị.
Many believe scientific investigation does not address social issues effectively.
Nhiều người tin rằng cuộc điều tra khoa học không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.
Một cuộc điều tra nhắm đến việc khám phá một sự thật cụ thể.
An inquiry directed to the discovery of a particular truth.
The scientific investigation revealed important truths about social behavior in 2023.
Cuộc điều tra khoa học đã tiết lộ những sự thật quan trọng về hành vi xã hội năm 2023.
The scientific investigation did not consider the impact of social media.
Cuộc điều tra khoa học không xem xét tác động của mạng xã hội.
What findings emerged from the scientific investigation on community engagement?
Những phát hiện nào đã xuất hiện từ cuộc điều tra khoa học về sự tham gia cộng đồng?
The scientific investigation revealed important truths about social media's impact.
Cuộc điều tra khoa học đã tiết lộ những sự thật quan trọng về ảnh hưởng của mạng xã hội.
Many believe the scientific investigation did not consider all social factors.
Nhiều người tin rằng cuộc điều tra khoa học không xem xét tất cả các yếu tố xã hội.
Khảo sát khoa học (scientific investigation) là quá trình thu thập và phân tích thông tin nhằm giải quyết một vấn đề hoặc kiểm tra một giả thuyết thông qua các lý thuyết và phương pháp khoa học. Thuật ngữ này sử dụng tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Chúng thường được áp dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau như khoa học tự nhiên, xã hội và con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
