Bản dịch của từ Scientific investigation trong tiếng Việt

Scientific investigation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scientific investigation(Noun)

sˌaɪəntˈɪfɨk ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
sˌaɪəntˈɪfɨk ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
01

Nghiên cứu hệ thống về một chủ đề để phát hiện hoặc thiết lập sự thật, lý thuyết hoặc nguyên tắc chung.

The systematic study of a subject to discover or establish facts, theories, or general principles.

Ví dụ
02

Một quá trình liên quan đến quan sát, thử nghiệm và phân tích để hiểu một hiện tượng.

A process involving observation, experimentation, and analysis to understand a phenomenon.

Ví dụ
03

Một cuộc điều tra nhắm đến việc khám phá một sự thật cụ thể.

An inquiry directed to the discovery of a particular truth.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh