Bản dịch của từ Scientific theory trong tiếng Việt
Scientific theory

Scientific theory (Noun)
Một giải thích được củng cố tốt thông qua phương pháp khoa học và được kiểm tra lặp đi lặp lại qua quan sát và thí nghiệm.
A well-substantiated explanation acquired through the scientific method and repeatedly tested and confirmed through observation and experimentation.
The scientific theory of evolution explains human development over millions of years.
Thuyết khoa học về tiến hóa giải thích sự phát triển của con người qua hàng triệu năm.
Many people do not understand the scientific theory behind climate change.
Nhiều người không hiểu thuyết khoa học về biến đổi khí hậu.
Is the scientific theory of gravity accepted by all scientists worldwide?
Liệu thuyết khoa học về trọng lực có được tất cả các nhà khoa học chấp nhận không?
The scientific theory explains social behavior in modern urban environments.
Lý thuyết khoa học giải thích hành vi xã hội trong môi trường đô thị hiện đại.
Many people do not understand the scientific theory behind social interactions.
Nhiều người không hiểu lý thuyết khoa học đứng sau các tương tác xã hội.
Does the scientific theory accurately describe changes in social dynamics?
Lý thuyết khoa học có mô tả chính xác sự thay đổi trong động lực xã hội không?
The scientific theory of evolution explains human behavior and social dynamics.
Lý thuyết khoa học về tiến hóa giải thích hành vi con người và động lực xã hội.
Many people do not understand the scientific theory behind climate change.
Nhiều người không hiểu lý thuyết khoa học về biến đổi khí hậu.
Is the scientific theory of social learning applicable in modern education?
Lý thuyết khoa học về học tập xã hội có áp dụng trong giáo dục hiện đại không?
Khái niệm "theó khoa học" (scientific theory) được hiểu là một hệ thống các nguyên lý và cơ sở lý thuyết được phát triển từ các quan sát, thực nghiệm và phân tích để giải thích các hiện tượng tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt với tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong văn viết, "theó khoa học" thường được biểu đạt với độ chính xác cao hơn, trong khi trong giao tiếp hàng ngày có thể xuất hiện hình thức giản lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp