Bản dịch của từ Scoop seat trong tiếng Việt

Scoop seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scoop seat (Noun)

skup sit
skup sit
01

Một loại ghế được thiết kế để cung cấp sự thoải mái và hỗ trợ tối đa, thường thấy trong xe cộ hoặc thiết bị thể thao.

A type of seat designed to provide maximum comfort and support, often found in vehicles or sports equipment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ghế có hình dáng lõm hoặc được định hình để phù hợp với cơ thể.

A seat that has a scooped or contoured shape to accommodate the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong một số ngữ cảnh cho các kiểu hoặc loại sắp xếp chỗ ngồi cụ thể.

A term used in certain contexts for specific styles or types of seating arrangements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scoop seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scoop seat

Không có idiom phù hợp