Bản dịch của từ Scrambled eggs trong tiếng Việt

Scrambled eggs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrambled eggs (Noun)

skɹˈæmbəld ˈɛɡz
skɹˈæmbəld ˈɛɡz
01

Một món ăn làm từ trứng đã được đánh và nấu chín, thường được dùng làm bữa sáng.

A dish made of eggs that have been beaten and cooked often served as breakfast.

Ví dụ

Many people enjoy scrambled eggs for breakfast at social gatherings.

Nhiều người thích ăn trứng bác vào bữa sáng trong các buổi gặp gỡ.

Not everyone likes scrambled eggs at brunch events.

Không phải ai cũng thích trứng bác trong các sự kiện brunch.

Do you prefer scrambled eggs or omelets at social functions?

Bạn thích trứng bác hay trứng cuộn trong các buổi tiệc xã hội?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả sự nhầm lẫn hoặc rối loạn, tương tự như việc trộn lẫn mọi thứ.

A term used to describe confusion or disorder similar to mixing things up.

Ví dụ

The meeting turned into scrambled eggs with everyone talking at once.

Cuộc họp trở thành hỗn loạn khi mọi người nói cùng lúc.

Their plans for the event were not scrambled eggs at all.

Kế hoạch của họ cho sự kiện không hề hỗn loạn.

Is this discussion just scrambled eggs or a clear plan?

Cuộc thảo luận này có phải chỉ là hỗn loạn hay một kế hoạch rõ ràng?

03

Cụm từ đề cập đến trạng thái vô tổ chức hoặc hỗn loạn.

Phrase referring to a state of being disorganized or chaotic.

Ví dụ

The community event turned into scrambled eggs with no clear direction.

Sự kiện cộng đồng trở thành hỗn loạn mà không có hướng đi rõ ràng.

The meeting was not scrambled eggs; everyone had a clear plan.

Cuộc họp không hỗn loạn; mọi người đều có kế hoạch rõ ràng.

Is the social gathering always going to be scrambled eggs?

Liệu buổi gặp gỡ xã hội có luôn hỗn loạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrambled eggs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Starting with simple stuff like or toast, they can gradually move on to making sandwiches, pasta dishes, or even baking cookies and cakes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Scrambled eggs

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.