Bản dịch của từ Scrambled eggs trong tiếng Việt
Scrambled eggs

Scrambled eggs (Noun)
Many people enjoy scrambled eggs for breakfast at social gatherings.
Nhiều người thích ăn trứng bác vào bữa sáng trong các buổi gặp gỡ.
Not everyone likes scrambled eggs at brunch events.
Không phải ai cũng thích trứng bác trong các sự kiện brunch.
Do you prefer scrambled eggs or omelets at social functions?
Bạn thích trứng bác hay trứng cuộn trong các buổi tiệc xã hội?
The meeting turned into scrambled eggs with everyone talking at once.
Cuộc họp trở thành hỗn loạn khi mọi người nói cùng lúc.
Their plans for the event were not scrambled eggs at all.
Kế hoạch của họ cho sự kiện không hề hỗn loạn.
Is this discussion just scrambled eggs or a clear plan?
Cuộc thảo luận này có phải chỉ là hỗn loạn hay một kế hoạch rõ ràng?
The community event turned into scrambled eggs with no clear direction.
Sự kiện cộng đồng trở thành hỗn loạn mà không có hướng đi rõ ràng.
The meeting was not scrambled eggs; everyone had a clear plan.
Cuộc họp không hỗn loạn; mọi người đều có kế hoạch rõ ràng.
Is the social gathering always going to be scrambled eggs?
Liệu buổi gặp gỡ xã hội có luôn hỗn loạn không?
Trứng xào là một món ăn phổ biến được chế biến từ trứng gà được đánh tan và nấu trên lửa. Món ăn này thường được nêm nếm với muối, tiêu và có thể kết hợp với các nguyên liệu khác như phô mai, rau củ. Trong tiếng Anh, từ "scrambled eggs" được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng, với giọng Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào âm "d".
Thuật ngữ "scrambled eggs" mang ý nghĩa chỉ món ăn được chế biến từ trứng đánh, sau đó nấu chín chà xát và khuấy đều. Cụm từ này có nguồn gốc từ động từ bằng tiếng Anh "scramble", có nghĩa là "xáo trộn" hoặc "trộn lẫn". Từ này xuất phát từ tiếng Latin "scramblare" - mang nghĩa đẩy hoặc nhồi. Sự kết hợp này phản ánh quy trình chế biến món ăn, nơi các thành phần được khuấy đều để tạo nên kết cấu mềm mịn.
Từ "scrambled eggs" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả món ăn hoặc khi thảo luận về chế độ ăn uống. Trong phần Reading và Writing, từ này ít được sử dụng hơn bởi vì nội dung thường tập trung vào các chủ đề chính thức hơn. Trong các ngữ cảnh đời sống hằng ngày, "scrambled eggs" thường được nhắc đến khi nói về bữa sáng hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
