Bản dịch của từ Scratch out trong tiếng Việt
Scratch out
Scratch out (Idiom)
She decided to scratch out the incorrect answer on the paper.
Cô ấy quyết định gạch bỏ câu trả lời không đúng trên tờ giấy.
He was told not to scratch out any names on the list.
Anh ấy được bảo không được gạch bỏ bất kỳ tên nào trên danh sách.
Did you scratch out the wrong information in your essay?
Bạn đã gạch bỏ thông tin sai trong bài luận của bạn chưa?
She decided to scratch out her name from the petition.
Cô ấy quyết định xóa tên mình khỏi đơn kiến nghị.
He never scratches out his friends in times of need.
Anh ấy không bao giờ từ chối bạn bè trong lúc cần giúp đỡ.
Did they scratch out your proposal for the charity event?
Họ có xóa bỏ đề xuất của bạn cho sự kiện từ thiện không?
She decided to scratch out the original proposal and start fresh.
Cô ấy quyết định xóa bỏ đề xuất ban đầu và bắt đầu lại.
Don't scratch out the opportunity to make a positive impact in society.
Đừng từ bỏ cơ hội tạo ra ảnh hưởng tích cực trong xã hội.
Did you scratch out the controversial paragraph from your essay?
Bạn đã xóa bỏ đoạn văn gây tranh cãi từ bài luận của mình chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp