Bản dịch của từ Scratch out trong tiếng Việt
Scratch out
Scratch out (Idiom)
She decided to scratch out her name from the petition.
Cô ấy quyết định xóa tên mình khỏi đơn kiến nghị.
He never scratches out his friends in times of need.
Anh ấy không bao giờ từ chối bạn bè trong lúc cần giúp đỡ.
Did they scratch out your proposal for the charity event?
Họ có xóa bỏ đề xuất của bạn cho sự kiện từ thiện không?
She decided to scratch out the original proposal and start fresh.
Cô ấy quyết định xóa bỏ đề xuất ban đầu và bắt đầu lại.
Don't scratch out the opportunity to make a positive impact in society.
Đừng từ bỏ cơ hội tạo ra ảnh hưởng tích cực trong xã hội.
Did you scratch out the controversial paragraph from your essay?
Bạn đã xóa bỏ đoạn văn gây tranh cãi từ bài luận của mình chưa?
She decided to scratch out the incorrect answer on the paper.
Cô ấy quyết định gạch bỏ câu trả lời không đúng trên tờ giấy.
He was told not to scratch out any names on the list.
Anh ấy được bảo không được gạch bỏ bất kỳ tên nào trên danh sách.
Did you scratch out the wrong information in your essay?
Bạn đã gạch bỏ thông tin sai trong bài luận của bạn chưa?
"Scratch out" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là xóa bỏ hoặc loại bỏ cái gì đó bằng cách viết, vẽ hoặc cào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có một sự ưa chuộng hơn đối với từ "rub out", trong khi tiếng Anh Mỹ lại phổ biến với "erase". Cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh, nhưng cơ bản ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "scratch out" xuất phát từ động từ tiếng Anh "scratch", có nguồn gốc từ tiếng Latin "scaricare", có nghĩa là làm trầy xước hoặc cạo. Trong sử dụng hiện tại, "scratch out" thường chỉ hành động gạch bỏ hay xóa thông tin trên giấy tờ, phản ánh sự loại bỏ hoặc hủy bỏ một cách mạnh mẽ. Sự kết hợp này thể hiện rõ sự chuyển biến từ hành động trực tiếp (cạo) sang nghĩa bóng (loại bỏ thông tin).
Cụm từ "scratch out" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, khi mô tả hành động xóa bỏ hoặc loại bỏ thông tin. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi một người cố gắng xóa đi nội dung không mong muốn trên giấy tờ. Từ ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế khi mô tả quá trình điều chỉnh bản phác thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp