Bản dịch của từ Scratch out trong tiếng Việt

Scratch out

Idiom

Scratch out (Idiom)

01

Hủy bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó, đặc biệt là tác phẩm viết, bằng cách gạch bỏ nó.

To cancel or eliminate something especially written work by drawing a line through it.

Ví dụ

She decided to scratch out the incorrect answer on the paper.

Cô ấy quyết định gạch bỏ câu trả lời không đúng trên tờ giấy.

He was told not to scratch out any names on the list.

Anh ấy được bảo không được gạch bỏ bất kỳ tên nào trên danh sách.

Did you scratch out the wrong information in your essay?

Bạn đã gạch bỏ thông tin sai trong bài luận của bạn chưa?

02

Rút lại sự hỗ trợ hoặc ủng hộ cho một cái gì đó.

To withdraw support or backing for something.

Ví dụ

She decided to scratch out her name from the petition.

Cô ấy quyết định xóa tên mình khỏi đơn kiến nghị.

He never scratches out his friends in times of need.

Anh ấy không bao giờ từ chối bạn bè trong lúc cần giúp đỡ.

Did they scratch out your proposal for the charity event?

Họ có xóa bỏ đề xuất của bạn cho sự kiện từ thiện không?

03

Dừng lại hoặc từ bỏ một ý tưởng hoặc kế hoạch.

To stop or give up on an idea or plan.

Ví dụ

She decided to scratch out the original proposal and start fresh.

Cô ấy quyết định xóa bỏ đề xuất ban đầu và bắt đầu lại.

Don't scratch out the opportunity to make a positive impact in society.

Đừng từ bỏ cơ hội tạo ra ảnh hưởng tích cực trong xã hội.

Did you scratch out the controversial paragraph from your essay?

Bạn đã xóa bỏ đoạn văn gây tranh cãi từ bài luận của mình chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scratch out

Không có idiom phù hợp