Bản dịch của từ Screener trong tiếng Việt
Screener

Screener (Noun)
The airport screener checked passengers' bags for prohibited items.
Người kiểm tra sân bay đã kiểm tra túi của hành khách để tìm vật phẩm cấm.
She was relieved when the screener found nothing suspicious in her luggage.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi người kiểm tra không tìm thấy gì đáng ngờ trong hành lý của cô ấy.
Did you have to pass through the screener before boarding the plane?
Bạn có phải đi qua người kiểm tra trước khi lên máy bay không?
Screener (Verb)
Did you screener the candidates before choosing the best one?
Bạn đã sàng lọc ứng viên trước khi chọn người tốt nhất chưa?
She never screener the job applicants, which led to poor hires.
Cô ấy không bao giờ sàng lọc ứng viên làm việc, dẫn đến việc tuyển dụng kém chất lượng.
Have you been screener potential volunteers for the community project?
Bạn đã sàng lọc tình nguyện viên tiềm năng cho dự án cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "screener" thường được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc cá nhân có chức năng sàng lọc, phân loại thông tin hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh y tế, "screener" có thể chỉ nhân viên thực hiện sàng lọc bệnh tật. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ, "screener" thường ám chỉ đến quy trình sàng lọc trong các nghiên cứu thị trường, trong khi tiếng Anh Anh thường liên kết mạnh mẽ hơn với các lĩnh vực y tế.
Từ "screener" có nguồn gốc từ danh từ "screen", xuất phát từ tiếng Latinh "scrinium", có nghĩa là "thùng chứa". Ban đầu, từ này mô tả một vật dụng dùng để lọc hoặc phân loại cái gì đó. Trong bối cảnh hiện đại, "screener" thường ám chỉ các công cụ hoặc thiết bị dùng để sàng lọc thông tin, dữ liệu hoặc ứng viên, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc lọc và phân loại một cách hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.
Từ "screener" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài thi Speaking và Writing liên quan đến các vấn đề y tế hoặc quy trình sàng lọc. Trong các ngữ cảnh khác, "screener" thường được sử dụng trong ngành y tế để chỉ những người hoặc công cụ được sử dụng để kiểm tra, đánh giá thậm chí là phân loại thông tin, chẳng hạn như trong các bài kiểm tra sàng lọc bệnh tật hoặc tuyển dụng nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp