Bản dịch của từ Screener trong tiếng Việt

Screener

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screener (Noun)

skɹˈinɚ
skɹˈinɚ
01

Một người hoặc vật sàng lọc, chẳng hạn như nhân viên an ninh hoặc thiết bị dùng để phân tách hoặc sàng lọc tài liệu.

A person or thing that screens such as a security officer or a device used to separate or sift materials.

Ví dụ

The airport screener checked passengers' bags for prohibited items.

Người kiểm tra sân bay đã kiểm tra túi của hành khách để tìm vật phẩm cấm.

She was relieved when the screener found nothing suspicious in her luggage.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi người kiểm tra không tìm thấy gì đáng ngờ trong hành lý của cô ấy.

Did you have to pass through the screener before boarding the plane?

Bạn có phải đi qua người kiểm tra trước khi lên máy bay không?

Screener (Verb)

skɹˈinɚ
skɹˈinɚ
01

Kiểm tra hoặc kiểm tra một số lượng lớn người hoặc sự vật để tìm ra những cái tốt nhất.

To examine or test a large number of people or things in order to find the best ones.

Ví dụ

Did you screener the candidates before choosing the best one?

Bạn đã sàng lọc ứng viên trước khi chọn người tốt nhất chưa?

She never screener the job applicants, which led to poor hires.

Cô ấy không bao giờ sàng lọc ứng viên làm việc, dẫn đến việc tuyển dụng kém chất lượng.

Have you been screener potential volunteers for the community project?

Bạn đã sàng lọc tình nguyện viên tiềm năng cho dự án cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/screener/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screener

Không có idiom phù hợp