Bản dịch của từ Sift trong tiếng Việt

Sift

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sift (Noun)

sɪft
sˈɪft
01

Một hành động sàng lọc một cái gì đó, đặc biệt là để chọn ra cái quan trọng nhất.

An act of sifting something especially so as to isolate that which is most important.

Ví dụ

The sift through the applications highlighted the top candidates.

Việc sàng lọc thông qua các ứng dụng đã làm nổi bật các ứng viên hàng đầu.

After a careful sift of the data, the key findings emerged.

Sau khi sàng lọc cẩn thận dữ liệu, các kết luận chính đã nổi lên.

The sift of feedback from the community revealed crucial insights.

Việc sàng lọc phản hồi từ cộng đồng đã tiết lộ những hiểu biết quan trọng.

Sift (Verb)

sɪft
sˈɪft
01

Cho (chất mịn hoặc lỏng) qua rây để loại bỏ các cục hoặc hạt lớn.

Put a fine or loose substance through a sieve so as to remove lumps or large particles.

Ví dụ

She sifted through the job applications to find the best candidates.

Cô ấy sàng lọc qua các đơn xin việc để tìm ứng viên tốt nhất.

The social worker sifted through the data to identify trends in poverty.

Người làm công tác xã hội sàng lọc qua dữ liệu để xác định xu hướng nghèo đói.

Volunteers sifted through donations to separate usable items from the rest.

Những tình nguyện viên sàng lọc qua các món quà để tách ra các mặt hàng có thể sử dụng từ phần còn lại.

02

Kiểm tra (điều gì đó) kỹ lưỡng để chọn ra điều quan trọng nhất.

Examine something thoroughly so as to isolate that which is most important.

Ví dụ

She sifted through the data to find relevant information.

Cô ấy đã lọc qua dữ liệu để tìm thông tin liên quan.

The researcher sifted through countless articles for the study.

Nhà nghiên cứu đã lọc qua vô số bài báo cho nghiên cứu.

They sifted through resumes to select the best candidate for hiring.

Họ đã lọc qua hồ sơ để chọn ứng viên tốt nhất cho việc tuyển dụng.

Kết hợp từ của Sift (Verb)

CollocationVí dụ

Spend hours sifting through something

Dành nhiều giờ để lọc qua cái gì

I spend hours sifting through social media feeds for news.

Tôi dành nhiều giờ lọc qua các nguồn tin trên mạng xã hội.

Spend time sifting through something

Dành thời gian lọc lẻo qua điều gì đó

I spend time sifting through social media posts every day.

Tôi dành thời gian lọc qua các bài đăng trên mạng xã hội mỗi ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sift

Không có idiom phù hợp