Bản dịch của từ Sift trong tiếng Việt
Sift

Sift (Noun)
The sift through the applications highlighted the top candidates.
Việc sàng lọc thông qua các ứng dụng đã làm nổi bật các ứng viên hàng đầu.
After a careful sift of the data, the key findings emerged.
Sau khi sàng lọc cẩn thận dữ liệu, các kết luận chính đã nổi lên.
The sift of feedback from the community revealed crucial insights.
Việc sàng lọc phản hồi từ cộng đồng đã tiết lộ những hiểu biết quan trọng.
Sift (Verb)
She sifted through the job applications to find the best candidates.
Cô ấy sàng lọc qua các đơn xin việc để tìm ứng viên tốt nhất.
The social worker sifted through the data to identify trends in poverty.
Người làm công tác xã hội sàng lọc qua dữ liệu để xác định xu hướng nghèo đói.
Volunteers sifted through donations to separate usable items from the rest.
Những tình nguyện viên sàng lọc qua các món quà để tách ra các mặt hàng có thể sử dụng từ phần còn lại.
Kiểm tra (điều gì đó) kỹ lưỡng để chọn ra điều quan trọng nhất.
Examine something thoroughly so as to isolate that which is most important.
She sifted through the data to find relevant information.
Cô ấy đã lọc qua dữ liệu để tìm thông tin liên quan.
The researcher sifted through countless articles for the study.
Nhà nghiên cứu đã lọc qua vô số bài báo cho nghiên cứu.
They sifted through resumes to select the best candidate for hiring.
Họ đã lọc qua hồ sơ để chọn ứng viên tốt nhất cho việc tuyển dụng.
Kết hợp từ của Sift (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spend hours sifting through something Dành nhiều giờ để lọc qua cái gì | I spend hours sifting through social media feeds for news. Tôi dành nhiều giờ lọc qua các nguồn tin trên mạng xã hội. |
Spend time sifting through something Dành thời gian lọc lẻo qua điều gì đó | I spend time sifting through social media posts every day. Tôi dành thời gian lọc qua các bài đăng trên mạng xã hội mỗi ngày. |
Họ từ
"Sift" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân loại hoặc tách riêng các thành phần từ một hỗn hợp bằng cách sử dụng một cái rây hoặc phương pháp tương tự. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "sift" cũng chỉ quá trình phân tích hoặc xem xét kỹ lưỡng thông tin để tìm ra cái gì đó quan trọng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sử dụng từ này, cả hai đều áp dụng ý nghĩa và cách viết tương tự nhau.
Từ "sift" có nguồn gốc từ tiếng Latin "siftare", có nghĩa là "rây, phân loại". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xử lý thực phẩm, như rây bột để loại bỏ tạp chất. Ý nghĩa hiện tại của "sift" không chỉ giới hạn ở hành động vật lý, mà còn áp dụng trong ngữ cảnh tìm hiểu, phân tích thông tin, phản ánh sự phát triển trong việc tách biệt và làm rõ các thành phần khác nhau.
Từ "sift" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả quá trình phân loại hoặc lựa chọn thông tin từ một lượng lớn dữ liệu. Trong Speaking và Writing, "sift" thường liên quan đến việc phân tích và đánh giá các ý tưởng hoặc lập luận. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong nấu ăn, chỉ hành động sàng lọc bột hoặc gia vị để loại bỏ tạp chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp