Bản dịch của từ Scroll foot trong tiếng Việt

Scroll foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scroll foot (Noun)

skɹoʊl fʊt
skɹoʊl fʊt
01

Một loại chân được sử dụng để hỗ trợ các cuộn hoặc các vật phẩm khác trong các hình thức trưng bày hoặc kiến trúc khác nhau.

A type of foot used to support scrolls or other items in various forms of display or architecture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trang trí có hình dạng cuộn hoặc họa tiết trên chân đồ nội thất hoặc các yếu tố kiến trúc.

The scroll-shaped adornment or motif on furniture legs or architectural elements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong một số nghề thủ công để chỉ một kỹ thuật hoặc phong cách cụ thể liên quan đến các thiết kế cuộn.

A term used in certain crafts to refer to a specific technique or style related to scrolling designs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scroll foot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scroll foot

Không có idiom phù hợp