Bản dịch của từ Scroll foot trong tiếng Việt
Scroll foot
Noun [U/C]

Scroll foot (Noun)
skɹoʊl fʊt
skɹoʊl fʊt
01
Một loại chân được sử dụng để hỗ trợ các cuộn hoặc các vật phẩm khác trong các hình thức trưng bày hoặc kiến trúc khác nhau.
A type of foot used to support scrolls or other items in various forms of display or architecture.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trang trí có hình dạng cuộn hoặc họa tiết trên chân đồ nội thất hoặc các yếu tố kiến trúc.
The scroll-shaped adornment or motif on furniture legs or architectural elements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scroll foot
Không có idiom phù hợp