Bản dịch của từ Search engine marketing trong tiếng Việt

Search engine marketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Search engine marketing (Noun)

sɝˈtʃ ˈɛndʒən mˈɑɹkətɨŋ
sɝˈtʃ ˈɛndʒən mˈɑɹkətɨŋ
01

Thực hành quảng bá các trang web bằng cách tăng độ hiển thị của chúng trong kết quả của các công cụ tìm kiếm thông qua quảng cáo trả phí và dịch vụ tối ưu hóa.

The practice of promoting websites by increasing their visibility in search engine results pages through paid advertising and optimization services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số tập trung vào việc tăng sự hiện diện của một tổ chức trên các công cụ tìm kiếm như google.

A digital marketing strategy focused on increasing an organization's presence on search engines like google.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình sử dụng các công cụ tìm kiếm để tìm và tận dụng thông tin nhằm tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.

The process of using search engines to find and leverage information to market products or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Search engine marketing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Search engine marketing

Không có idiom phù hợp