Bản dịch của từ Search engine marketing trong tiếng Việt
Search engine marketing

Search engine marketing (Noun)
Thực hành quảng bá các trang web bằng cách tăng độ hiển thị của chúng trong kết quả của các công cụ tìm kiếm thông qua quảng cáo trả phí và dịch vụ tối ưu hóa.
The practice of promoting websites by increasing their visibility in search engine results pages through paid advertising and optimization services.
Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số tập trung vào việc tăng sự hiện diện của một tổ chức trên các công cụ tìm kiếm như google.
A digital marketing strategy focused on increasing an organization's presence on search engines like google.
Quá trình sử dụng các công cụ tìm kiếm để tìm và tận dụng thông tin nhằm tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.
The process of using search engines to find and leverage information to market products or services.