Bản dịch của từ Security deposit trong tiếng Việt
Security deposit
Security deposit (Noun)
I paid a security deposit of $500 for my apartment lease.
Tôi đã trả một khoản tiền đặt cọc 500 đô la cho hợp đồng thuê căn hộ.
Many landlords do not return the security deposit without valid reasons.
Nhiều chủ nhà không hoàn trả khoản tiền đặt cọc mà không có lý do hợp lệ.
Is the security deposit refundable after the lease ends?
Khoản tiền đặt cọc có được hoàn lại sau khi hợp đồng thuê kết thúc không?
I paid a security deposit of $500 for my new apartment.
Tôi đã trả một khoản tiền đặt cọc 500 đô la cho căn hộ mới.
The landlord did not return my security deposit after I moved out.
Chủ nhà đã không trả lại khoản tiền đặt cọc của tôi sau khi tôi chuyển đi.
Is the security deposit refundable if I leave early?
Khoản tiền đặt cọc có hoàn lại nếu tôi rời đi sớm không?
Một biện pháp bảo vệ tài chính chống lại tình trạng vỡ nợ hoặc không thực hiện được.
A financial safeguard against default or nonperformance.
Many landlords require a security deposit before renting apartments in New York.
Nhiều chủ nhà yêu cầu đặt cọc trước khi cho thuê căn hộ ở New York.
A security deposit is not refundable if you damage the property.
Tiền đặt cọc sẽ không được hoàn lại nếu bạn làm hư hỏng tài sản.
Is the security deposit usually one month's rent in most cities?
Tiền đặt cọc thường là một tháng tiền thuê ở hầu hết các thành phố phải không?
Tiền đặt cọc bảo đảm là khoản tiền mà một bên, thường là người thuê nhà, phải trả cho bên còn lại, thường là chủ nhà, để đảm bảo rằng các nghĩa vụ trong hợp đồng thuê sẽ được thực hiện. Khoản đặt cọc này thường được giữ để bù đắp cho thiệt hại hoặc khoản thanh toán chưa thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường dùng cụm từ "refundable deposit" cho những ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp