Bản dịch của từ Security deposit trong tiếng Việt

Security deposit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Security deposit (Noun)

01

Một khoản tiền được ủy thác giữ để sử dụng làm vật bảo đảm cho việc thực hiện hợp đồng hoặc hợp đồng thuê.

A sum of money held in trust to be used as security for the performance of a contract or lease.

Ví dụ

I paid a security deposit of $500 for my apartment lease.

Tôi đã trả một khoản tiền đặt cọc 500 đô la cho hợp đồng thuê căn hộ.

Many landlords do not return the security deposit without valid reasons.

Nhiều chủ nhà không hoàn trả khoản tiền đặt cọc mà không có lý do hợp lệ.

Is the security deposit refundable after the lease ends?

Khoản tiền đặt cọc có được hoàn lại sau khi hợp đồng thuê kết thúc không?

02

Khoản tiền đặt cọc được hoàn lại do người thuê nhà thực hiện để trang trải những thiệt hại có thể xảy ra hoặc tiền thuê nhà chưa thanh toán.

A refundable deposit made by a tenant to cover potential damages or unpaid rent.

Ví dụ

I paid a security deposit of $500 for my new apartment.

Tôi đã trả một khoản tiền đặt cọc 500 đô la cho căn hộ mới.

The landlord did not return my security deposit after I moved out.

Chủ nhà đã không trả lại khoản tiền đặt cọc của tôi sau khi tôi chuyển đi.

Is the security deposit refundable if I leave early?

Khoản tiền đặt cọc có hoàn lại nếu tôi rời đi sớm không?

03

Một biện pháp bảo vệ tài chính chống lại tình trạng vỡ nợ hoặc không thực hiện được.

A financial safeguard against default or nonperformance.

Ví dụ

Many landlords require a security deposit before renting apartments in New York.

Nhiều chủ nhà yêu cầu đặt cọc trước khi cho thuê căn hộ ở New York.

A security deposit is not refundable if you damage the property.

Tiền đặt cọc sẽ không được hoàn lại nếu bạn làm hư hỏng tài sản.

Is the security deposit usually one month's rent in most cities?

Tiền đặt cọc thường là một tháng tiền thuê ở hầu hết các thành phố phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Security deposit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Security deposit

Không có idiom phù hợp