Bản dịch của từ Security deposit trong tiếng Việt
Security deposit

Security deposit(Noun)
Một biện pháp bảo vệ tài chính chống lại tình trạng vỡ nợ hoặc không thực hiện được.
A financial safeguard against default or nonperformance.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tiền đặt cọc bảo đảm là khoản tiền mà một bên, thường là người thuê nhà, phải trả cho bên còn lại, thường là chủ nhà, để đảm bảo rằng các nghĩa vụ trong hợp đồng thuê sẽ được thực hiện. Khoản đặt cọc này thường được giữ để bù đắp cho thiệt hại hoặc khoản thanh toán chưa thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường dùng cụm từ "refundable deposit" cho những ngữ cảnh tương tự.
Tiền đặt cọc bảo đảm là khoản tiền mà một bên, thường là người thuê nhà, phải trả cho bên còn lại, thường là chủ nhà, để đảm bảo rằng các nghĩa vụ trong hợp đồng thuê sẽ được thực hiện. Khoản đặt cọc này thường được giữ để bù đắp cho thiệt hại hoặc khoản thanh toán chưa thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường dùng cụm từ "refundable deposit" cho những ngữ cảnh tương tự.
