Bản dịch của từ Security deposit trong tiếng Việt

Security deposit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Security deposit(Noun)

sɨkjˈʊɹəti dəpˈɑzɨt
sɨkjˈʊɹəti dəpˈɑzɨt
01

Khoản tiền đặt cọc được hoàn lại do người thuê nhà thực hiện để trang trải những thiệt hại có thể xảy ra hoặc tiền thuê nhà chưa thanh toán.

A refundable deposit made by a tenant to cover potential damages or unpaid rent.

Ví dụ
02

Một khoản tiền được ủy thác giữ để sử dụng làm vật bảo đảm cho việc thực hiện hợp đồng hoặc hợp đồng thuê.

A sum of money held in trust to be used as security for the performance of a contract or lease.

Ví dụ
03

Một biện pháp bảo vệ tài chính chống lại tình trạng vỡ nợ hoặc không thực hiện được.

A financial safeguard against default or nonperformance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh