Bản dịch của từ Self-care trong tiếng Việt
Self-care

Self-care (Noun)
Self-care is crucial for maintaining mental well-being during stressful times.
Chăm sóc bản thân rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần trong những thời điểm căng thẳng.
Neglecting self-care can lead to burnout and decreased productivity in studies.
Bỏ qua việc chăm sóc bản thân có thể dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất trong học tập.
Do you prioritize self-care when preparing for the IELTS exam?
Bạn có ưu tiên chăm sóc bản thân khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Self-care is important for maintaining overall well-being.
Tự chăm sóc rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể.
Neglecting self-care can lead to burnout and health issues.
Bỏ qua tự chăm sóc có thể dẫn đến kiệt sức và vấn đề sức khỏe.
Self-care is essential for maintaining good mental health in society.
Chăm sóc bản thân là cần thiết để duy trì sức khỏe tâm thần trong xã hội.
Many people neglect self-care during stressful times like exams.
Nhiều người bỏ qua chăm sóc bản thân trong những thời gian căng thẳng như thi cử.
Is self-care important for everyone in today's busy world?
Chăm sóc bản thân có quan trọng với mọi người trong thế giới bận rộn hôm nay không?
Self-care is essential for maintaining mental health in our busy lives.
Chăm sóc bản thân là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần.
Many people neglect self-care during stressful social events like weddings.
Nhiều người bỏ qua chăm sóc bản thân trong các sự kiện xã hội căng thẳng.
What activities do you consider as self-care in your daily routine?
Bạn coi hoạt động nào là chăm sóc bản thân trong thói quen hàng ngày?
Tự chăm sóc như một khái niệm nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm cá nhân đối với sức khỏe bản thân.
Selfcare as a concept emphasizing the importance of individual responsibility for personal health
Self-care is essential for maintaining mental health during stressful times.
Chăm sóc bản thân là cần thiết để duy trì sức khỏe tâm thần trong thời gian căng thẳng.
Many people neglect self-care, leading to burnout and anxiety.
Nhiều người bỏ bê chăm sóc bản thân, dẫn đến kiệt sức và lo âu.
What are your self-care practices for managing stress effectively?
Bạn có những thói quen chăm sóc bản thân nào để quản lý căng thẳng hiệu quả?
Tự chăm sóc (self-care) là khái niệm chỉ những hoạt động mà cá nhân thực hiện để nâng cao sức khỏe tâm lý, thể chất và cảm xúc của bản thân. Trong tiếng Anh, khái niệm tương đương được sử dụng rộng rãi, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và mức độ nhấn mạnh về tầm quan trọng của tự chăm sóc có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh tính cần thiết của nó trong cuộc sống bận rộn hơn.
Từ "self-care" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được cấu thành từ "self" (bản thân) và "care" (chăm sóc), có nguồn gốc từ tiếng Latin "cura". Ban đầu, khái niệm chăm sóc bản thân nhấn mạnh sự quan trọng của việc tự chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần. Trong các thập kỷ gần đây, nó đã mở rộng để bao gồm các phương diện như tâm lý và cảm xúc, phản ánh sự phát triển trong nhận thức về sức khỏe toàn diện và tính tự chịu trách nhiệm trong cuộc sống cá nhân.
Khái niệm “self-care” xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe tâm lý và lối sống lành mạnh. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại về sức khỏe và sự tự chăm sóc. Nói chung, “self-care” thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc duy trì sức khỏe tinh thần, thể chất và cảm xúc, thường xuyên gặp trong các buổi hội thảo về sức khỏe, bài viết khoa học và các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
