Bản dịch của từ Self-financing ratio trong tiếng Việt

Self-financing ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-financing ratio (Noun)

sˈɛlfənfˈeɪʃəns ɹˈeɪʃiˌoʊ
sˈɛlfənfˈeɪʃəns ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Một chỉ số tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm vốn của công ty đến từ doanh thu tự tạo ra.

A financial metric that indicates the proportion of a company's funding that comes from its own generated revenue.

Ví dụ

The self-financing ratio of GreenTech was 75% last year.

Tỷ lệ tự tài trợ của GreenTech là 75% năm ngoái.

The self-financing ratio does not reflect community support for local projects.

Tỷ lệ tự tài trợ không phản ánh sự hỗ trợ của cộng đồng cho các dự án địa phương.

What is the self-financing ratio for the new social initiative?

Tỷ lệ tự tài trợ cho sáng kiến xã hội mới là gì?

02

Nó đo lường cách hiệu quả một doanh nghiệp có thể tài trợ cho hoạt động và sự phát triển của mình mà không cần dựa vào tài chính bên ngoài.

It measures how effectively a business can finance its operations and growth without relying on external funding.

Ví dụ

The self-financing ratio of ABC Corp is 75% this year.

Tỷ lệ tự tài trợ của ABC Corp là 75% trong năm nay.

The self-financing ratio does not guarantee business success alone.

Tỷ lệ tự tài trợ không đảm bảo thành công cho doanh nghiệp.

What is the self-financing ratio for community projects in 2023?

Tỷ lệ tự tài trợ cho các dự án cộng đồng năm 2023 là gì?

03

Một tỷ lệ tự tài trợ cao cho thấy khả năng của công ty trong việc duy trì sự độc lập và ổn định tài chính.

A high self-financing ratio suggests a company's ability to maintain financial independence and stability.

Ví dụ

A high self-financing ratio indicates strong financial independence for social projects.

Tỷ lệ tự tài trợ cao cho thấy sự độc lập tài chính cho các dự án xã hội.

Many social organizations do not have a high self-financing ratio.

Nhiều tổ chức xã hội không có tỷ lệ tự tài trợ cao.

What is the self-financing ratio of local social enterprises in 2023?

Tỷ lệ tự tài trợ của các doanh nghiệp xã hội địa phương năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-financing ratio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-financing ratio

Không có idiom phù hợp