Bản dịch của từ Self learning trong tiếng Việt
Self learning
Noun [U/C]

Self learning(Noun)
sˈɛlf lɝˈnɨŋ
sˈɛlf lɝˈnɨŋ
01
Một phương pháp giáo dục mà cá nhân tự giác trong việc học tập của mình, xác định các tài nguyên và mục tiêu một cách độc lập.
A method of education where individuals take the initiative in their own learning, identifying resources and goals independently.
Ví dụ
Ví dụ
03
Quá trình tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng thông qua nỗ lực và kinh nghiệm của chính mình mà không có sự hướng dẫn chính thức.
The process of acquiring knowledge or skills through one's own efforts and experience without formal instruction.
Ví dụ
