Bản dịch của từ Self learning trong tiếng Việt

Self learning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self learning(Noun)

sˈɛlf lɝˈnɨŋ
sˈɛlf lɝˈnɨŋ
01

Một phương pháp giáo dục mà cá nhân tự giác trong việc học tập của mình, xác định các tài nguyên và mục tiêu một cách độc lập.

A method of education where individuals take the initiative in their own learning, identifying resources and goals independently.

Ví dụ
02

Khả năng học hỏi và thích nghi thông qua các phương pháp tự định hướng, thường sử dụng công nghệ và các tài nguyên trực tuyến.

The ability to learn and adapt through self-directed approaches, often utilizing technology and online resources.

Ví dụ
03

Quá trình tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng thông qua nỗ lực và kinh nghiệm của chính mình mà không có sự hướng dẫn chính thức.

The process of acquiring knowledge or skills through one's own efforts and experience without formal instruction.

Ví dụ