Bản dịch của từ Self learning trong tiếng Việt
Self learning

Self learning (Noun)
Quá trình tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng thông qua nỗ lực và kinh nghiệm của chính mình mà không có sự hướng dẫn chính thức.
The process of acquiring knowledge or skills through one's own efforts and experience without formal instruction.
Self learning helps many people improve their social skills effectively.
Học tự lực giúp nhiều người cải thiện kỹ năng xã hội hiệu quả.
Self learning does not require formal classes or instructors for success.
Học tự lực không cần lớp học hay giáo viên để thành công.
How can self learning enhance communication in social situations?
Học tự lực có thể nâng cao giao tiếp trong tình huống xã hội như thế nào?
Một phương pháp giáo dục mà cá nhân tự giác trong việc học tập của mình, xác định các tài nguyên và mục tiêu một cách độc lập.
A method of education where individuals take the initiative in their own learning, identifying resources and goals independently.
Self learning helps students develop critical thinking and problem-solving skills.
Học tự học giúp sinh viên phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Self learning does not require constant supervision from teachers or parents.
Học tự học không cần giám sát liên tục từ giáo viên hoặc phụ huynh.
Is self learning effective for improving social skills in young adults?
Học tự học có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội của người trẻ không?
Self learning helps people gain new skills in today's digital world.
Học tự lập giúp mọi người có được kỹ năng mới trong thế giới số.
Many students do not prefer self learning over traditional methods.
Nhiều sinh viên không thích học tự lập hơn các phương pháp truyền thống.
Is self learning effective for everyone in a social context?
Học tự lập có hiệu quả với mọi người trong bối cảnh xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

