Bản dịch của từ Self-storing leaf table trong tiếng Việt

Self-storing leaf table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-storing leaf table (Noun)

sˈɛlftˈɔɹɨŋ lˈif tˈeɪbəl
sˈɛlftˈɔɹɨŋ lˈif tˈeɪbəl
01

Một loại bàn có lá gập hoặc mở rộng có thể được lưu trữ bên trong bàn khi không sử dụng.

A type of table that includes a folding or expandable leaf which can be stored within the table itself when not in use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bàn ăn hoặc bàn làm việc được thiết kế để tiết kiệm không gian bằng cách cho phép lá được lưu trữ một cách hiệu quả.

A dining or work table designed to save space by allowing the leaf to be stored efficiently.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nội thất cho phép các buổi họp lớn hơn bằng cách cung cấp thêm diện tích bề mặt mà không cần phải lưu trữ tách biệt cho các phần dư.

Furniture that accommodates larger gatherings by providing additional surface area without requiring separate storage for extra parts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self-storing leaf table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-storing leaf table

Không có idiom phù hợp