Bản dịch của từ Sensible decision trong tiếng Việt
Sensible decision
Sensible decision (Noun)
Choosing to volunteer is a sensible decision for community improvement.
Việc tình nguyện là một quyết định hợp lý để cải thiện cộng đồng.
Not supporting the harmful policy was not a sensible decision.
Việc không ủng hộ chính sách có hại không phải là quyết định hợp lý.
Is donating to local charities a sensible decision for social impact?
Việc quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương có phải là quyết định hợp lý cho ảnh hưởng xã hội không?
Choosing to volunteer is a sensible decision for community improvement.
Quyết định tình nguyện là một quyết định hợp lý cho cộng đồng.
A sensible decision is not always easy to make in social situations.
Một quyết định hợp lý không phải lúc nào cũng dễ đưa ra trong tình huống xã hội.
Is joining a local charity a sensible decision for social impact?
Tham gia một tổ chức từ thiện địa phương có phải là quyết định hợp lý cho tác động xã hội không?
Choosing to volunteer at local shelters is a sensible decision for society.
Quyết định tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương là quyết định hợp lý cho xã hội.
Many believe that ignoring social issues is not a sensible decision.
Nhiều người tin rằng việc phớt lờ các vấn đề xã hội không phải là quyết định hợp lý.
Is investing in community projects a sensible decision for local development?
Việc đầu tư vào các dự án cộng đồng có phải là quyết định hợp lý cho sự phát triển địa phương không?
Quyết định hợp lý (sensible decision) là khái niệm chỉ những lựa chọn được đưa ra dựa trên lí trí và sự đánh giá chính xác về tình hình, nhằm đạt được kết quả tốt nhất có thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đề cập đến khả năng lý luận và suy nghĩ rõ ràng khi đối mặt với các tình huống phức tạp. Ở cả Anh và Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "sensible decision" tương tự nhau, không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.