Bản dịch của từ Sentencing range trong tiếng Việt

Sentencing range

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentencing range (Noun)

sˈɛntənsɨŋ ɹˈeɪndʒ
sˈɛntənsɨŋ ɹˈeɪndʒ
01

Khoảng hình phạt mà thẩm phán có thể áp dụng cho một tội danh cụ thể.

The range of penalties that a judge may impose for a particular offense.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phổ hình phạt có thể cho một người phạm tội, thường được xác định bởi luật lệ hoặc hướng dẫn.

The spectrum of possible sentences for an offender, often defined by law or guidelines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoảng thời gian cụ thể trong đó các bản án được xác định dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội phạm.

A specific interval within which sentences are determined based on the severity of the crime.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sentencing range/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sentencing range

Không có idiom phù hợp