Bản dịch của từ Sequential bias trong tiếng Việt
Sequential bias
Noun [U/C]

Sequential bias (Noun)
səkwˈɛnʃəl bˈaɪəs
səkwˈɛnʃəl bˈaɪəs
01
Xu hướng ưu ái một số kết quả hoặc quyết định dựa trên một chuỗi sự kiện nhất định.
A tendency to favor certain outcomes or decisions based on a particular sequence of events.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Lỗi hệ thống xảy ra trong việc lấy mẫu thống kê khi việc chọn mẫu bị ảnh hưởng bởi một quá trình có thứ tự.
A systematic error that occurs in statistical sampling when the sample selection is influenced by an ordered process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Những khái niệm định kiến có thể ảnh hưởng đến phán xét dựa trên thứ tự mà thông tin được trình bày.
Preconceived notions that can affect judgment based on the order in which information is presented.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sequential bias
Không có idiom phù hợp