Bản dịch của từ Serious challenge trong tiếng Việt

Serious challenge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serious challenge (Noun)

sˈɪɹiəs tʃˈæləndʒ
sˈɪɹiəs tʃˈæləndʒ
01

Một khó khăn đáng kể mà cần một cách tiếp cận chu đáo để vượt qua.

A significant difficulty that requires a thoughtful approach to overcome.

Ví dụ

The community faces a serious challenge in reducing homelessness this year.

Cộng đồng đang đối mặt với một thách thức nghiêm trọng trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm nay.

There is not a serious challenge to address climate change effectively.

Không có một thách thức nghiêm trọng nào để giải quyết hiệu quả biến đổi khí hậu.

Is poverty a serious challenge for social development in our country?

Liệu nghèo đói có phải là một thách thức nghiêm trọng cho phát triển xã hội ở đất nước chúng ta không?

02

Một tình huống hoặc nhiệm vụ cần sự chú ý và cống hiến để giải quyết thành công.

A situation or task that demands attention and dedication to resolve successfully.

Ví dụ

Addressing climate change is a serious challenge for our generation.

Giải quyết biến đổi khí hậu là một thách thức nghiêm trọng cho thế hệ chúng ta.

Many people do not see poverty as a serious challenge.

Nhiều người không coi nghèo đói là một thách thức nghiêm trọng.

Is access to education a serious challenge in your community?

Việc tiếp cận giáo dục có phải là một thách thức nghiêm trọng trong cộng đồng của bạn không?

Addressing climate change is a serious challenge for our generation.

Giải quyết biến đổi khí hậu là một thách thức nghiêm trọng cho thế hệ chúng ta.

Many believe social inequality is not a serious challenge today.

Nhiều người tin rằng bất bình đẳng xã hội không phải là thách thức nghiêm trọng hôm nay.

03

Một lời mời để cạnh tranh hoặc tham gia vào một cuộc thi, thường có ý nghĩa về mức độ nghiêm trọng hoặc cá cược liên quan.

An invitation to compete or engage in a contest, often implying a high level of seriousness or stakes involved.

Ví dụ

The community faced a serious challenge in reducing homelessness this year.

Cộng đồng đã đối mặt với một thách thức nghiêm trọng trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm nay.

They did not consider the serious challenge of climate change in discussions.

Họ không xem xét thách thức nghiêm trọng của biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận.

Is the serious challenge of poverty being addressed by local leaders effectively?

Liệu thách thức nghiêm trọng của nghèo đói có được các lãnh đạo địa phương giải quyết hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serious challenge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] This made biofuels a to both wood and hydroelectric power, which both saw only limited growth overall [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+

Idiom with Serious challenge

Không có idiom phù hợp