Bản dịch của từ Set off trong tiếng Việt
Set off
Set off (Noun)
The set off of the house creates a cozy corner.
Sự lùi vào của ngôi nhà tạo ra góc ấm cúng.
The set off in the room allows for more space.
Sự lùi vào trong phòng tạo ra nhiều không gian hơn.
The set off of the balcony provides a nice view.
Sự lùi vào của ban công tạo ra một cảnh đẹp.
The set off on the paper ruined the whole print job.
Việc set off trên giấy làm hỏng toàn bộ công việc in.
The printing company had to reprint due to set off issues.
Công ty in phải in lại vì vấn đề set off.
The set off problem caused delays in distributing the flyers.
Vấn đề set off gây ra sự trì hoãn trong việc phân phối tờ rơi.
Một khoản mục hoặc số tiền được hoặc có thể được bù trừ với khoản mục hoặc khoản khác trong quá trình thanh toán tài khoản.
An item or amount that is or may be set off against another in the settlement of accounts.
The charity received a large set off from a generous donor.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản set off lớn từ một người quyên góp hào phóng.
The company used the set off to balance their financial records.
Công ty sử dụng khoản set off để cân đối hồ sơ tài chính của họ.
The event organizer provided a set off for the sponsors.
Người tổ chức sự kiện cung cấp một khoản set off cho các nhà tài trợ.
Cụm động từ "set off" có nghĩa là bắt đầu một chuyến đi hoặc khởi động một quá trình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, "set off" có thể có nghĩa khác trong một số ngữ cảnh, như gây ra một sự kiện (ví dụ: nổ bom). Cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn bản chính thức.
Cụm từ "set off" có nguồn gốc từ động từ "set", xuất phát từ tiếng Anh cổ "settan", có nghĩa là "đặt", và cụm từ "off" từ tiếng Old English "of", chỉ sự chuyển động hoặc tách rời. Về mặt lịch sử, "set off" ban đầu được dùng để chỉ hành động khởi đầu một chuyến đi hay một sự kiện. Ngày nay, cụm từ này mang nghĩa chỉ việc khởi động một quá trình nào đó, thể hiện sự khởi đầu hoặc gây ra một tác động.
Cụm động từ "set off" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động khởi hành hay kích hoạt một sự kiện nào đó. Trong phần Nói và Viết, cụm này có thể được áp dụng khi thảo luận về các chuyến đi, kế hoạch hay biểu thị sự bắt đầu của một quá trình. Ngoài bối cảnh IELTS, "set off" cũng thường được sử dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày như trong du lịch hoặc quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp