Bản dịch của từ Severance package trong tiếng Việt
Severance package

Severance package (Noun)
The company offered a severance package to all laid-off workers last month.
Công ty đã đề nghị gói thôi việc cho tất cả công nhân bị sa thải tháng trước.
Many employees did not receive a severance package after the merger.
Nhiều nhân viên không nhận được gói thôi việc sau khi sáp nhập.
Did you hear about the severance package negotiations at Tech Corp?
Bạn có nghe về các cuộc đàm phán gói thôi việc tại Tech Corp không?
Thường bao gồm bồi thường và lợi ích tài chính.
Often includes financial compensation and benefits.
The company offered a generous severance package to laid-off employees.
Công ty đã đề nghị một gói thôi việc hào phóng cho nhân viên bị sa thải.
Many workers did not receive a severance package after the merger.
Nhiều công nhân đã không nhận được gói thôi việc sau vụ sáp nhập.
What does a typical severance package include for workers in America?
Gói thôi việc điển hình cho công nhân ở Mỹ bao gồm những gì?
Nhằm mục đích cung cấp hỗ trợ trong giai đoạn chuyển tiếp sau khi việc làm kết thúc.
Is intended to provide support during the transition period after employment ends.
The company offered a generous severance package to laid-off employees in 2023.
Công ty đã đề nghị một gói thôi việc hào phóng cho nhân viên bị sa thải vào năm 2023.
Many workers did not receive a severance package after their contracts ended.
Nhiều công nhân đã không nhận được gói thôi việc sau khi hợp đồng kết thúc.
Did you know about the severance package offered by XYZ Corporation?
Bạn có biết về gói thôi việc được đề nghị bởi Công ty XYZ không?
Gói thôi việc (severance package) là một khoản bồi thường, bao gồm tiền lương, phúc lợi và các khoản hỗ trợ khác, mà công ty cung cấp cho nhân viên khi họ bị sa thải hoặc tự nguyện rời bỏ công việc. Gói này thường nhằm giảm thiểu tác động tài chính trong thời gian tìm kiếm việc làm mới. Trong tiếng Anh Mỹ, "severance package" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được hiểu nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh.
"Severance package" xuất phát từ từ "severance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "severare", nghĩa là tách biệt hoặc cắt đứt. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khoản thanh toán hoặc lợi ích được cung cấp cho nhân viên khi họ bị sa thải hoặc bị chấm dứt hợp đồng. Sự phát triển lịch sử của cụm từ này phản ánh nhu cầu bảo vệ quyền lợi của người lao động trong bối cảnh kinh tế hiện đại, cũng như các vấn đề liên quan đến sự công bằng trong môi trường làm việc.
Gói thôi việc (severance package) là thuật ngữ thường xuất hiện trong lĩnh vực nhân sự và quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là trong các tình huống sa thải hoặc nghỉ việc. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vẫn ở mức trung bình do tính chất chuyên môn. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lợi của người lao động và quy định pháp luật về lao động, thường liên quan đến việc đàm phán hợp đồng lao động.