Bản dịch của từ Severance package trong tiếng Việt

Severance package

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Severance package (Noun)

01

Một thỏa thuận chung giữa người sử dụng lao động và người lao động về các điều kiện để người lao động rời khỏi công ty.

A mutual agreement between an employer and an employee regarding the terms of the employees departure from the company.

Ví dụ

The company offered a severance package to all laid-off workers last month.

Công ty đã đề nghị gói thôi việc cho tất cả công nhân bị sa thải tháng trước.

Many employees did not receive a severance package after the merger.

Nhiều nhân viên không nhận được gói thôi việc sau khi sáp nhập.

Did you hear about the severance package negotiations at Tech Corp?

Bạn có nghe về các cuộc đàm phán gói thôi việc tại Tech Corp không?

02

Thường bao gồm bồi thường và lợi ích tài chính.

Often includes financial compensation and benefits.

Ví dụ

The company offered a generous severance package to laid-off employees.

Công ty đã đề nghị một gói thôi việc hào phóng cho nhân viên bị sa thải.

Many workers did not receive a severance package after the merger.

Nhiều công nhân đã không nhận được gói thôi việc sau vụ sáp nhập.

What does a typical severance package include for workers in America?

Gói thôi việc điển hình cho công nhân ở Mỹ bao gồm những gì?

03

Nhằm mục đích cung cấp hỗ trợ trong giai đoạn chuyển tiếp sau khi việc làm kết thúc.

Is intended to provide support during the transition period after employment ends.

Ví dụ

The company offered a generous severance package to laid-off employees in 2023.

Công ty đã đề nghị một gói thôi việc hào phóng cho nhân viên bị sa thải vào năm 2023.

Many workers did not receive a severance package after their contracts ended.

Nhiều công nhân đã không nhận được gói thôi việc sau khi hợp đồng kết thúc.

Did you know about the severance package offered by XYZ Corporation?

Bạn có biết về gói thôi việc được đề nghị bởi Công ty XYZ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/severance package/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Severance package

Không có idiom phù hợp