Bản dịch của từ Shelf life trong tiếng Việt
Shelf life

Shelf life (Noun)
Canned food has a long shelf life, lasting up to five years.
Thực phẩm đóng hộp có thời gian bảo quản lâu, lên đến năm năm.
Fresh fruits do not have a long shelf life compared to canned goods.
Trái cây tươi không có thời gian bảo quản lâu như hàng đóng hộp.
What is the average shelf life of dairy products in supermarkets?
Thời gian bảo quản trung bình của sản phẩm sữa trong siêu thị là bao lâu?
The shelf life of milk is usually about one week.
Thời gian sử dụng của sữa thường là khoảng một tuần.
Canned food does not have a short shelf life.
Thực phẩm đóng hộp không có thời gian sử dụng ngắn.
What is the shelf life of fresh vegetables?
Thời gian sử dụng của rau tươi là bao lâu?
Khoảng thời gian mà một hạng mục dự kiến sẽ duy trì hiệu quả hoặc chức năng.
The duration for which an item is expected to remain effective or functional.
The shelf life of canned food is typically two to five years.
Thời gian sử dụng của thực phẩm đóng hộp thường từ hai đến năm năm.
The shelf life of fresh produce is not very long.
Thời gian sử dụng của rau quả tươi không dài.
What is the shelf life of frozen meals from the supermarket?
Thời gian sử dụng của bữa ăn đông lạnh từ siêu thị là bao lâu?
"Thời gian bảo quản" (shelf life) chỉ khoảng thời gian mà một sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, có thể duy trì chất lượng và an toàn sử dụng khi được lưu trữ trong điều kiện thích hợp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và từ ngữ đi kèm, nhưng về cơ bản, chúng mang ý nghĩa tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Thuật ngữ "shelf life" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "shelf" (kệ) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scelfa" và "life" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lif". "Shelf life" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà sản phẩm có thể giữ được chất lượng tối ưu trước khi bị hỏng hoặc mất đi giá trị. Khái niệm này đã trở nên quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người tiêu dùng.
Thuật ngữ "shelf life" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất tương đối thấp, chủ yếu tập trung trong kỹ năng Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề thực phẩm và hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, "shelf life" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian sản phẩm có thể duy trì chất lượng và độ an toàn sau khi sản xuất, đặc biệt trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp