Bản dịch của từ Shelf life trong tiếng Việt

Shelf life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shelf life (Noun)

ʃɛlf laɪf
ʃɛlf laɪf
01

Khoảng thời gian mà một thứ gì đó có thể được lưu trữ mà không trở nên không phù hợp để sử dụng.

The length of time that something can be stored without becoming unsuitable for use.

Ví dụ

Canned food has a long shelf life, lasting up to five years.

Thực phẩm đóng hộp có thời gian bảo quản lâu, lên đến năm năm.

Fresh fruits do not have a long shelf life compared to canned goods.

Trái cây tươi không có thời gian bảo quản lâu như hàng đóng hộp.

What is the average shelf life of dairy products in supermarkets?

Thời gian bảo quản trung bình của sản phẩm sữa trong siêu thị là bao lâu?

02

Khoảng thời gian mà sản phẩm vẫn có thể sử dụng được hoặc có thể bán được.

The period during which a product remains usable or saleable.

Ví dụ

The shelf life of milk is usually about one week.

Thời gian sử dụng của sữa thường là khoảng một tuần.

Canned food does not have a short shelf life.

Thực phẩm đóng hộp không có thời gian sử dụng ngắn.

What is the shelf life of fresh vegetables?

Thời gian sử dụng của rau tươi là bao lâu?

03

Khoảng thời gian mà một hạng mục dự kiến sẽ duy trì hiệu quả hoặc chức năng.

The duration for which an item is expected to remain effective or functional.

Ví dụ

The shelf life of canned food is typically two to five years.

Thời gian sử dụng của thực phẩm đóng hộp thường từ hai đến năm năm.

The shelf life of fresh produce is not very long.

Thời gian sử dụng của rau quả tươi không dài.

What is the shelf life of frozen meals from the supermarket?

Thời gian sử dụng của bữa ăn đông lạnh từ siêu thị là bao lâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shelf life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shelf life

Không có idiom phù hợp