Bản dịch của từ Shelve trong tiếng Việt
Shelve

Shelve (Verb)
Phù hợp với kệ.
Fit with shelves.
She decided to shelve the books neatly in the library.
Cô quyết định xếp sách gọn gàng trong thư viện.
The librarian will shelve the new novels on the top shelf.
Thủ thư sẽ xếp những cuốn tiểu thuyết mới lên kệ trên cùng.
He will shelve the old records in the archive room.
Anh ta sẽ xếp những hồ sơ cũ vào phòng lưu trữ.
The bookshelves in the library shelve downwards for easy access.
Các giá sách trong thư viện được hạ xuống để dễ dàng lấy vào.
The store owner decided to shelve the products on an inclined angle.
Chủ cửa hàng quyết định đặt các sản phẩm theo một góc nghiêng.
The museum display shelve towards the entrance to guide visitors.
Kệ trưng bày của bảo tàng hướng về phía lối vào để hướng dẫn du khách.
Quyết định không tiếp tục (một dự án hoặc kế hoạch), tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Decide not to proceed with (a project or plan), either temporarily or permanently.
She decided to shelve the charity event due to lack of funds.
Cô quyết định gác lại sự kiện từ thiện vì thiếu kinh phí.
The organization had to shelve the new initiative temporarily.
Tổ chức đã phải tạm thời gác lại sáng kiến mới.
After much consideration, they chose to shelve the community project.
Sau nhiều cân nhắc, họ quyết định gác lại dự án cộng đồng.
Đặt hoặc sắp xếp (các đồ vật, đặc biệt là sách) trên kệ.
Place or arrange (items, especially books) on a shelf.
She shelve her collection of books neatly in her home office.
Cô xếp bộ sưu tập sách của mình ngay ngắn trong văn phòng tại nhà.
The librarian shelve the new novels in the fiction section.
Người thủ thư xếp những cuốn tiểu thuyết mới vào mục tiểu thuyết.
He decided to shelve the project due to lack of funding.
Anh ấy quyết định gác lại dự án do thiếu kinh phí.
Họ từ
Từ "shelve" có nghĩa là đặt một vật lên kệ, hoặc lưu trữ tài liệu trong một không gian nhất định. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "to shelve" cũng có thể chỉ việc hoãn lại một kế hoạch hoặc quyết định. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động xem xét lại một vấn đề, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc ngừng hoàn toàn sự chú ý cho một vấn đề. Sự khác biệt này tạo ra những sắc thái riêng trong cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ.
Từ "shelve" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scelfan", mang nghĩa là "đặt lên kệ". Nó bắt nguồn từ từ Latin "scalfa", có nghĩa là "kệ" hoặc "giá". Qua các thời kỳ phát triển, từ này đã mở rộng nghĩa ra vào khoảng thế kỷ 19, không chỉ mô tả hành động đặt đồ vật lên giá mà còn mang ý nghĩa nghĩa bóng là trì hoãn hoặc gác lại một kế hoạch. Sự chuyển biến này phản ánh tính linh hoạt trong ngữ nghĩa của từ, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng hiện đại.
Từ "shelve" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến việc tổ chức hoặc xử lý thông tin. Trong bài nói và viết, từ này được sử dụng để chỉ việc ngừng xem xét hoặc trì hoãn một kế hoạch, rất phù hợp trong bối cảnh thảo luận về các quyết định dự án hoặc chính sách. Ngoài ra, "shelve" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thư viện hoặc nhà sách, nơi nó chỉ hành động sắp xếp sách lên kệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

