Bản dịch của từ Shelved trong tiếng Việt
Shelved

Shelved (Verb)
The committee shelved the proposal for community gardens last month.
Ủy ban đã gác lại đề xuất về vườn cộng đồng tháng trước.
They did not shelve the discussion about youth unemployment.
Họ không gác lại cuộc thảo luận về thất nghiệp thanh niên.
Did the council shelve plans for the new park project?
Ủy ban có gác lại kế hoạch cho dự án công viên mới không?
Họ từ
Từ "shelved" trong tiếng Anh chủ yếu mang nghĩa là "đặt lên kệ" hoặc "hoãn lại" một vấn đề, dự án hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh. Tại Anh, "shelved" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sách hoặc tài liệu, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể ám chỉ việc trì hoãn quyết định hoặc kế hoạch. Hình thức viết của từ này không thay đổi nhưng có thể thay đổi trong cách phát âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "shelved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shelf", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "shelfa", mang nghĩa là kệ, giá. Tiền tố "ed" được thêm vào để chỉ trạng thái trong quá khứ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shelved" không chỉ mang ý nghĩa vật lý về một vật được đặt lên kệ, mà còn thể hiện trạng thái tạm thời bị hoãn lại hoặc ngừng lại, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ qua việc mở rộng nghĩa từ ban đầu.
Từ "shelved" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao trong phần viết và nói, khi thảo luận về kế hoạch hoặc dự án bị tạm hoãn. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến quản lý thời gian, dự án hoặc tài liệu, khi một vấn đề hoặc kế hoạch cần bị ngừng lại hoặc tạm dừng để tập trung vào công việc khác. Từ này thể hiện tính chất tạm thời và cần thiết của việc trì hoãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

