Bản dịch của từ Shite trong tiếng Việt
Shite

Shite (Noun)
He's such a shite, always causing trouble in the neighborhood.
Anh ta là một kẻ ngốc, luôn gây rắc rối trong khu phố.
Don't trust that shite, he's known for spreading rumors.
Đừng tin vào kẻ ngốc đó, anh ta nổi tiếng vì lan truyền tin đồn.
The party was ruined by a shite who started a fight.
Bữa tiệc bị hỏng bởi một kẻ ngốc đã gây ra một cuộc ẩu đả.
The tabloids are full of shite about celebrities.
Các tờ báo lá càng đầy rác về người nổi tiếng.
Don't listen to that shite, it's all nonsense.
Đừng nghe những điều vô nghĩa đó, tất cả đều là rác.
The internet is full of shite information these days.
Internet đầy thông tin vô nghĩa ngày nay.
Shite (Adjective)
The party was shite, no one had fun.
Bữa tiệc tệ, không ai vui.
The weather was shite, raining all day.
Thời tiết tồi tệ, mưa suốt cả ngày.
The movie was shite, we left halfway.
Bộ phim tệ, chúng tôi rời giữa chừng.
Shite (Interjection)
Shite! I forgot to RSVP to Sarah's birthday party.
Ấy chết! Tôi quên phản hồi tham dự tiệc sinh nhật của Sarah.
Shite, the bus is late again, making me late for work.
Ấy chết, xe buýt lại trễ, khiến tôi muộn đi làm.
Shite! I spilled coffee on my new white shirt.
Ấy chết! Tôi làm đổ cà phê lên chiếc áo sơ mi trắng mới của tôi.
Họ từ
Từ "shite" là một từ lóng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng ở các nước nói tiếng Anh, bao gồm Vương quốc Anh và Ireland, để diễn đạt sự không hài lòng hoặc sự thất vọng. Nó là dạng thay thế của từ "shit", thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "shite" gần như không được sử dụng, còn "shit" được sử dụng phổ biến và mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "shite" có thể được coi là đặc trưng văn hóa, thể hiện ngữ điệu và phong cách giao tiếp nơi người sử dụng.
Từ "shite" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scite", có nghĩa là "phân". Nguồn gốc Latin của nó là "sċita", được sử dụng trong các ngữ cảnh có liên quan đến bài tiết. Từ này đã phát triển qua các giai đoạn trong lịch sử tiếng Anh và hiện nay thường được coi là một từ lóng hoặc thô tục trong tiếng Anh hiện đại, mang ý nghĩa tương tự và thường được dùng trong ngữ cảnh biểu đạt sự khinh bỉ hoặc mỉa mai.
Từ "shite" là một từ lóng tiếng Anh, thường được coi là phiên bản nhẹ hơn của từ "shit". Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức và thường mang sắc thái tiêu cực. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn hóa đại chúng, nhưng không phù hợp trong văn viết học thuật hoặc giao tiếp trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp