Bản dịch của từ Shite trong tiếng Việt

Shite

Noun [U/C] Adjective Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shite (Noun)

ʃˈaɪt
ʃˈaɪt
01

(anh, ireland, thô tục, xúc phạm) người ngu ngốc hay lừa dối.

(britain, ireland, vulgar, derogatory) a foolish or deceitful person.

Ví dụ

He's such a shite, always causing trouble in the neighborhood.

Anh ta là một kẻ ngốc, luôn gây rắc rối trong khu phố.

Don't trust that shite, he's known for spreading rumors.

Đừng tin vào kẻ ngốc đó, anh ta nổi tiếng vì lan truyền tin đồn.

The party was ruined by a shite who started a fight.

Bữa tiệc bị hỏng bởi một kẻ ngốc đã gây ra một cuộc ẩu đả.

02

(anh, ireland, thô tục) chết tiệt; rác; rác; vớ vẩn.

(britain, ireland, vulgar) shit; trash; rubbish; nonsense.

Ví dụ

The tabloids are full of shite about celebrities.

Các tờ báo lá càng đầy rác về người nổi tiếng.

Don't listen to that shite, it's all nonsense.

Đừng nghe những điều vô nghĩa đó, tất cả đều là rác.

The internet is full of shite information these days.

Internet đầy thông tin vô nghĩa ngày nay.

Shite (Adjective)

ʃˈaɪt
ʃˈaɪt
01

(anh, ireland, thô tục) xấu; tồi tệ; chết tiệt.

(britain, ireland, vulgar) bad; awful; shit.

Ví dụ

The party was shite, no one had fun.

Bữa tiệc tệ, không ai vui.

The weather was shite, raining all day.

Thời tiết tồi tệ, mưa suốt cả ngày.

The movie was shite, we left halfway.

Bộ phim tệ, chúng tôi rời giữa chừng.

Shite (Interjection)

ʃˈaɪt
ʃˈaɪt
01

(anh, ireland, thô tục) biểu hiện của sự khó chịu hoặc mất tinh thần.

(uk, ireland, vulgar) an expression of annoyance or dismay.

Ví dụ

Shite! I forgot to RSVP to Sarah's birthday party.

Ấy chết! Tôi quên phản hồi tham dự tiệc sinh nhật của Sarah.

Shite, the bus is late again, making me late for work.

Ấy chết, xe buýt lại trễ, khiến tôi muộn đi làm.

Shite! I spilled coffee on my new white shirt.

Ấy chết! Tôi làm đổ cà phê lên chiếc áo sơ mi trắng mới của tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shite

Không có idiom phù hợp