Bản dịch của từ Short sleeved trong tiếng Việt
Short sleeved

Short sleeved (Adjective)
She wore a short sleeved shirt to the social gathering yesterday.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo ngắn tay đến buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.
He did not like the short sleeved blouse she chose for the party.
Anh ấy không thích chiếc áo ngắn tay mà cô ấy chọn cho bữa tiệc.
Is a short sleeved shirt appropriate for the wedding next week?
Áo ngắn tay có phù hợp cho đám cưới tuần tới không?
She wore a short sleeved shirt to the picnic last Saturday.
Cô ấy mặc một chiếc áo ngắn tay đến buổi dã ngoại hôm thứ Bảy.
He did not choose a short sleeved outfit for the formal event.
Anh ấy không chọn trang phục ngắn tay cho sự kiện trang trọng.
Did you see her in that short sleeved dress at the party?
Bạn có thấy cô ấy trong chiếc váy ngắn tay tại bữa tiệc không?
She wore a short sleeved shirt to the picnic yesterday.
Cô ấy mặc một chiếc áo ngắn tay đến buổi picnic hôm qua.
He did not choose a short sleeved outfit for the formal event.
Anh ấy không chọn trang phục ngắn tay cho sự kiện trang trọng.
Is a short sleeved dress appropriate for the wedding in June?
Một chiếc váy ngắn tay có phù hợp cho đám cưới vào tháng Sáu không?
"Short sleeved" là tính từ dùng để mô tả trang phục có tay áo ngắn, thường là áo sơ mi hoặc áo phông. Ở Anh, cụm từ này được viết là "short-sleeved", trong khi ở Mỹ, cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng. Tại Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh trang phục thể thao, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ được dùng trong văn cảnh thông thường hơn.
Thuật ngữ "short sleeved" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "short" (ngắn) và "sleeved" (có tay áo). Từ "sleeved" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manica", nghĩa là tay áo, sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trang phục. Khái niệm "short sleeved" chỉ những trang phục có tay áo ngắn, phù hợp với khí hậu ấm áp và nhu cầu thời trang hiện đại. Sự kết hợp này phản ánh sự thay đổi trong thiết kế thời trang và tính tiện lợi trong đời sống hàng ngày.
Từ "short sleeved" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong bài viết và nói, từ này thường được sử dụng để mô tả trang phục, đặc biệt là trong ngữ cảnh thời trang hoặc khí hậu. Từ này cũng có thể thấy trong các tình huống hàng ngày, khi người nói diễn đạt sự lựa chọn trang phục phù hợp với thời tiết hoặc hoạt động nhất định, chẳng hạn như du lịch hoặc tham gia sự kiện ngoài trời.