Bản dịch của từ Short sleeved trong tiếng Việt

Short sleeved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short sleeved (Adjective)

ʃˈɔɹt slˈivd
ʃˈɔɹt slˈivd
01

Đề cập đến loại áo sơ mi hoặc áo cánh có tay áo không dài đến cổ tay.

Referring to a type of shirt or blouse that has sleeves which do not extend to the wrist.

Ví dụ

She wore a short sleeved shirt to the social gathering yesterday.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo ngắn tay đến buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.

He did not like the short sleeved blouse she chose for the party.

Anh ấy không thích chiếc áo ngắn tay mà cô ấy chọn cho bữa tiệc.

Is a short sleeved shirt appropriate for the wedding next week?

Áo ngắn tay có phù hợp cho đám cưới tuần tới không?

02

Thường được sử dụng để mô tả loại quần áo thông thường hoặc thể thao.

Often used to describe a casual or sporty type of clothing.

Ví dụ

She wore a short sleeved shirt to the picnic last Saturday.

Cô ấy mặc một chiếc áo ngắn tay đến buổi dã ngoại hôm thứ Bảy.

He did not choose a short sleeved outfit for the formal event.

Anh ấy không chọn trang phục ngắn tay cho sự kiện trang trọng.

Did you see her in that short sleeved dress at the party?

Bạn có thấy cô ấy trong chiếc váy ngắn tay tại bữa tiệc không?

03

Thường gắn liền với thời tiết ấm áp hoặc môi trường thân mật.

Commonly associated with warm weather or informal settings.

Ví dụ

She wore a short sleeved shirt to the picnic yesterday.

Cô ấy mặc một chiếc áo ngắn tay đến buổi picnic hôm qua.

He did not choose a short sleeved outfit for the formal event.

Anh ấy không chọn trang phục ngắn tay cho sự kiện trang trọng.

Is a short sleeved dress appropriate for the wedding in June?

Một chiếc váy ngắn tay có phù hợp cho đám cưới vào tháng Sáu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short sleeved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short sleeved

Không có idiom phù hợp