Bản dịch của từ Shrug trong tiếng Việt
Shrug

Shrug (Noun)
Her shrug indicated her indifference to the situation.
Sự vẫy vai của cô ấy cho thấy sự thờ ơ với tình huống.
His shrug was a nonverbal response to the question.
Sự vẫy vai của anh ấy là một phản ứng không nói.
A shrug can sometimes convey more than words can.
Một sự vẫy vai đôi khi có thể truyền đạt nhiều hơn từ ngữ.
His shrug indicated his indifference towards the situation.
Sự nhún vai của anh ấy cho thấy sự thờ ơ của anh ấy đối với tình hình.
She responded with a shrug, not knowing how to react.
Cô ấy đáp lại bằng cách nhún vai, không biết phải phản ứng như thế nào.
She wore a stylish shrug to the social event.
Cô ấy mặc một cái áo khoác shrug đẹp mắt tại sự kiện xã hội.
The shrug matched her dress perfectly.
Cái áo khoác shrug phối hợp hoàn hảo với chiếc váy của cô ấy.
Many guests at the party admired her elegant shrug.
Nhiều khách mời tại buổi tiệc ngưỡng mộ cái áo khoác shrug lịch lãm của cô ấy.
She wore a stylish shrug over her evening dress.
Cô ấy mặc một cái áo khoác shrug thời trang trên chiếc váy dạ hội của mình.
The bridesmaids all had matching shrugs for the wedding ceremony.
Các phụ dâu đều có những chiếc áo khoác shrug phù hợp cho lễ cưới.
Dạng danh từ của Shrug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shrug | Shrugs |
Kết hợp từ của Shrug (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Indifferent shrug Vẻ lạnh lùng oái oăm | She responded with an indifferent shrug to the social invitation. Cô ấy đáp lại bằng một cử động lãnh đạm trước lời mời xã hội. |
Weary shrug Nhún vai mệt mỏi | She gave a weary shrug at the thought of another social event. Cô ấy nhún vai mệt mỏi khi nghĩ đến một sự kiện xã hội khác. |
Apologetic shrug Cử chỉ xin lỗi | He gave an apologetic shrug after spilling his drink. Anh ấy nhún vai xin lỗi sau khi làm đổ đồ uống của mình. |
Self-deprecating shrug Cử chỉ tự giật đầu | He responded with a self-deprecating shrug. Anh ấy đã phản ứng bằng một cử chỉ gật đầu tự giễu |
Helpless shrug Nghiêng vai bất lực | He gave a helpless shrug when asked about the social issues. Anh ấy nhún vai bất lực khi được hỏi về các vấn đề xã hội. |
Shrug (Verb)
Nâng (vai của một người) lên một chút và trong giây lát để thể hiện sự nghi ngờ, thiếu hiểu biết hoặc thờ ơ.
Raise ones shoulders slightly and momentarily to express doubt ignorance or indifference.
She shrugged when asked about the party details.
Cô ấy nhún vai khi được hỏi về chi tiết bữa tiệc.
He often shrugs off criticism from online trolls.
Anh ấy thường xem thường lời chỉ trích từ những troll trực tuyến.
The teenager shrugged at the idea of volunteering at the shelter.
Cậu thiếu niên nhún vai trước ý tưởng tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.
She shrugged when asked about the new social media platform.
Cô ấy nhún vai khi được hỏi về nền tảng truyền thông xã hội mới.
He often shrugs off negative comments on his social posts.
Anh ấy thường xuyên lãng quên những bình luận tiêu cực trên bài đăng xã hội của mình.
Dạng động từ của Shrug (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shrug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrugging |
Kết hợp từ của Shrug (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shrug merely Gật đầu không chú ý | She shrugged merely at the suggestion. Cô ấy chỉ nhún vai khi được đề xuất. |
Shrug lightly Nhún vai nhẹ nhàng | She shrugged lightly when asked about the party. Cô ấy nhún vai nhẹ nhàng khi được hỏi về buổi tiệc. |
Shrug wearily Nhún vai mệt mỏi | She shrugged wearily when asked about the social issues. Cô ấy nhún vai mệt mỏi khi được hỏi về các vấn đề xã hội. |
Shrug only Nhún vai | He shrugged only when asked about the party. Anh ấy chỉ nhún vai khi được hỏi về bữa tiệc. |
Shrug awkwardly Nhún vai một cách lúng túng | He shrugged awkwardly when asked about his relationship status. Anh ấy nhún vai lúng túng khi được hỏi về tình trạng mối quan hệ của mình. |
Họ từ
Từ "shrug" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là nhún vai thể hiện sự không quan tâm, thiếu thừa nhận hoặc thiếu thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "shrug" được phát âm /ʃrʌɡ/, trong khi tiếng Anh Anh cũng phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong một số ngữ cảnh. Cấu trúc từ vựng này còn có thể được sử dụng dưới dạng danh động từ "shrugging". Hành động này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để phản ánh thái độ hoặc cảm xúc.
Từ "shrug" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung cổ, bắt nguồn từ từ "shruggen", có liên quan đến hành động nhún vai để diễn đạt sự không quan tâm hoặc thiếu kiến thức về một vấn đề. Được xác định trong ngữ cảnh biểu cảm cơ thể, "shrug" khi được dịch sang tiếng Latinh sẽ gần giống với "congeminare", ám chỉ đến việc rút gọn tư thế. Ngày nay, "shrug" vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, thể hiện sự hờ hững hay thiếu quan tâm trong giao tiếp.
Từ "shrug" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra về văn viết hoặc ngữ dùng mô tả cảm xúc và phản ứng. Ngoài ra, "shrug" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức để biểu thị sự thờ ơ hoặc thiếu quan tâm đối với một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp