Bản dịch của từ Sibylline trong tiếng Việt
Sibylline

Sibylline (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến hoặc giống với một sibyl hoặc nhà tiên tri nữ, đặc biệt là cumaean sibyl và sách sibylline.
Of or pertaining to or resembling a sibyl or female oracle especially the cumaean sibyl and the sibylline books.
The mysterious woman made sibylline predictions about the future.
Người phụ nữ bí ẩn đã đưa ra dự đoán sibylline về tương lai.
The ancient texts contained sibylline prophecies that intrigued scholars.
Những văn bản cổ chứa những lời tiên tri sibylline đã làm cho các học giả tò mò.
The society sought guidance from the sibylline oracle during difficult times.
Xã hội tìm kiếm sự hướng dẫn từ người tiên tri sibylline trong những thời điểm khó khăn.
Quá đắt và cắt cổ. (ám chỉ đến việc sibyl đã bán ba cuốn sách cho tarquinius superbus với giá chín cuốn gốc.)
Excessively and exorbitantly expensive in allusion to the sibyl who sold three books to tarquinius superbus at the price of the original nine.
The sibylline price of the luxury car shocked the community.
Giá cả sibylline của chiếc xe sang gây sốc trong cộng đồng.
Her sibylline taste in fashion made her stand out in gatherings.
Sở thích sibylline về thời trang khiến cô ấy nổi bật trong các buổi tụ tập.
The sibylline cost of the exclusive club membership deterred many applicants.
Chi phí sibylline của việc gia nhập câu lạc bộ độc quyền đã ngăn chặn nhiều ứng viên.
Sibylline (Noun)
Một trong những sibylline oracles hoặc sách sibylline.
One of the sibylline oracles or sibylline books.
The museum displayed an ancient sibylline scroll.
Bảo tàng trưng bày một cuộn sách sibylline cổ xưa.
Scholars studied the prophecy in the sibylline text.
Các học giả nghiên cứu lời tiên tri trong văn bản sibylline.
The priest consulted the sibylline oracle for guidance.
Thầy tu tìm kiếm lời chỉ dẫn từ trụ sở sibylline.
Từ "sibylline" xuất phát từ chữ "Sibyl", chỉ những người phụ nữ được coi là nhà tiên tri trong văn hóa cổ điển. Từ này mang nghĩa ẩn dụ chỉ điều gì đó khó hiểu, huyền bí hoặc mơ hồ. "Sibylline" là một thuật ngữ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng ở những lĩnh vực như văn chương hoặc triết học.
Từ "sibylline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sibylla", nghĩa là "người chủ trì lời tiên tri". Từ này bắt nguồn từ quan niệm về những nữ tiên tri trong văn hóa cổ đại, thường được coi là những người truyền đạt thông điệp từ các vị thần. Ý nghĩa hiện tại của "sibylline" liên quan đến tính mơ hồ, bí ẩn trong các dự đoán hay lời nói, phản ánh bản chất không rõ ràng và có phần huyền bí của những lời tiên tri xưa.
Từ "sibylline" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên môn và lịch sử của nó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, đặc biệt liên quan đến tiên tri và các nhân vật huyền bí, như các Sibyl trong thần thoại Hy Lạp. Trong các bài luận nghiên cứu hoặc phân tích văn học, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự bí ẩn hoặc không rõ ràng của một thông điệp hay sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp