Bản dịch của từ Sibylline trong tiếng Việt

Sibylline

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sibylline (Adjective)

sˈɪbəlin
sˈɪbəlin
01

Thuộc hoặc liên quan đến hoặc giống với một sibyl hoặc nhà tiên tri nữ, đặc biệt là cumaean sibyl và sách sibylline.

Of or pertaining to or resembling a sibyl or female oracle especially the cumaean sibyl and the sibylline books.

Ví dụ

The mysterious woman made sibylline predictions about the future.

Người phụ nữ bí ẩn đã đưa ra dự đoán sibylline về tương lai.

The ancient texts contained sibylline prophecies that intrigued scholars.

Những văn bản cổ chứa những lời tiên tri sibylline đã làm cho các học giả tò mò.

The society sought guidance from the sibylline oracle during difficult times.

Xã hội tìm kiếm sự hướng dẫn từ người tiên tri sibylline trong những thời điểm khó khăn.

02

Quá đắt và cắt cổ. (ám chỉ đến việc sibyl đã bán ba cuốn sách cho tarquinius superbus với giá chín cuốn gốc.)

Excessively and exorbitantly expensive in allusion to the sibyl who sold three books to tarquinius superbus at the price of the original nine.

Ví dụ

The sibylline price of the luxury car shocked the community.

Giá cả sibylline của chiếc xe sang gây sốc trong cộng đồng.

Her sibylline taste in fashion made her stand out in gatherings.

Sở thích sibylline về thời trang khiến cô ấy nổi bật trong các buổi tụ tập.

The sibylline cost of the exclusive club membership deterred many applicants.

Chi phí sibylline của việc gia nhập câu lạc bộ độc quyền đã ngăn chặn nhiều ứng viên.

Sibylline (Noun)

sˈɪbəlin
sˈɪbəlin
01

Một trong những sibylline oracles hoặc sách sibylline.

One of the sibylline oracles or sibylline books.

Ví dụ

The museum displayed an ancient sibylline scroll.

Bảo tàng trưng bày một cuộn sách sibylline cổ xưa.

Scholars studied the prophecy in the sibylline text.

Các học giả nghiên cứu lời tiên tri trong văn bản sibylline.

The priest consulted the sibylline oracle for guidance.

Thầy tu tìm kiếm lời chỉ dẫn từ trụ sở sibylline.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sibylline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sibylline

Không có idiom phù hợp