Bản dịch của từ Significance level trong tiếng Việt
Significance level

Significance level (Noun)
Một thuật ngữ thống kê mô tả xác suất bác bỏ giả thuyết không khi nó là đúng.
A statistical term that describes the probability of rejecting the null hypothesis when it is true.
The significance level in this study is set at 0.05.
Mức ý nghĩa trong nghiên cứu này được đặt ở 0.05.
The researchers did not find a significant level in their results.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy mức ý nghĩa trong kết quả của họ.
What is the significance level used in the social experiment?
Mức ý nghĩa nào được sử dụng trong thí nghiệm xã hội?
Một giá trị ngưỡng xác định liệu một kết quả thống kê có được coi là quan trọng hay không.
A threshold value that determines whether a statistical result is considered significant.
The significance level in the study was set at 0.05.
Mức độ ý nghĩa trong nghiên cứu được đặt ở 0,05.
The significance level is not always clear in social research.
Mức độ ý nghĩa không phải lúc nào cũng rõ ràng trong nghiên cứu xã hội.
What is the significance level used in this social experiment?
Mức độ ý nghĩa được sử dụng trong thí nghiệm xã hội này là gì?
Thường được đặt ở mức 0,05, nó chỉ ra rủi ro 5% trong việc kết luận rằng có sự khác biệt khi không có sự khác biệt thực sự.
Commonly set at 0.05, it indicates a 5% risk of concluding that a difference exists when there is no actual difference.
The significance level for this study was set at 0.05.
Mức độ ý nghĩa cho nghiên cứu này được đặt ở 0,05.
The researchers did not choose a higher significance level for accuracy.
Các nhà nghiên cứu không chọn mức độ ý nghĩa cao hơn để đảm bảo độ chính xác.
What significance level did the team decide for their social research?
Nhóm đã quyết định mức độ ý nghĩa nào cho nghiên cứu xã hội của họ?