Bản dịch của từ Simplified version trong tiếng Việt

Simplified version

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simplified version(Noun)

sˈɪmpləfˌaɪd vɝˈʒən
sˈɪmpləfˌaɪd vɝˈʒən
01

Một hình thức ít phức tạp hơn hoặc dễ dàng hơn của một cái gì đó, thường được sử dụng để giải thích hoặc làm rõ một khái niệm.

A less complex or easier form of something, often used to explain or clarify a concept.

Ví dụ
02

Một phiên bản của một văn bản hoặc tài liệu đã được làm đơn giản hơn về ngôn ngữ hoặc nội dung.

A version of a text or document that has been made simpler in language or content.

Ví dụ
03

Một sự thích ứng được thiết kế để làm cho một cái gì đó có thể tiếp cận được với một đối tượng rộng lớn hơn.

An adaptation designed to make something accessible to a wider audience.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh