Bản dịch của từ Simplified version trong tiếng Việt
Simplified version
Simplified version (Noun)
The simplified version of the report helped everyone understand the issues.
Phiên bản đơn giản hóa của báo cáo giúp mọi người hiểu vấn đề.
The simplified version did not include key social statistics from 2022.
Phiên bản đơn giản hóa không bao gồm các số liệu xã hội chính từ năm 2022.
Is there a simplified version of the social policy available online?
Có phiên bản đơn giản hóa của chính sách xã hội nào có sẵn trực tuyến không?
The simplified version of the report helped many understand social issues better.
Phiên bản đơn giản hóa của báo cáo giúp nhiều người hiểu vấn đề xã hội hơn.
The simplified version did not include important details about the community project.
Phiên bản đơn giản hóa không bao gồm thông tin quan trọng về dự án cộng đồng.
Is the simplified version accessible for everyone in the community?
Phiên bản đơn giản hóa có dễ tiếp cận cho mọi người trong cộng đồng không?
Một sự thích ứng được thiết kế để làm cho một cái gì đó có thể tiếp cận được với một đối tượng rộng lớn hơn.
An adaptation designed to make something accessible to a wider audience.
The simplified version of the report helped many understand the findings.
Phiên bản đơn giản hóa của báo cáo đã giúp nhiều người hiểu kết quả.
The simplified version is not suitable for advanced readers.
Phiên bản đơn giản hóa không phù hợp cho độc giả nâng cao.
Is the simplified version available in multiple languages for everyone?
Phiên bản đơn giản hóa có sẵn bằng nhiều ngôn ngữ cho mọi người không?
Từ "simplified" là dạng quá khứ phân từ của động từ "simplify", có nghĩa là làm cho đơn giản hơn, giảm bớt độ phức tạp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, nơi mà việc trình bày thông tin theo cách dễ hiểu là cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường ưa chuộng cách diễn đạt trang trọng hơn.