Bản dịch của từ Single issue trong tiếng Việt

Single issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single issue (Noun)

sˈɪŋɡəl ˈɪʃu
sˈɪŋɡəl ˈɪʃu
01

Một chủ đề hoặc vấn đề mà là trọng tâm chính của cuộc thảo luận hoặc hành động.

A topic or concern that is the primary focus of discussion or action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vấn đề cụ thể được coi là quan trọng hơn tất cả các vấn đề khác.

A specific problem that is considered important over all other issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong thuật ngữ chính trị, một vấn đề đơn lẻ thường đề cập đến một cử tri hoặc đảng phái chính trị đặt ưu tiên cho một chính sách hoặc nguyên nhân cụ thể.

In political terms, a single issue often refers to a voter or political party that prioritizes one specific policy or cause.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Single issue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single issue

Không có idiom phù hợp