Bản dịch của từ Single issue trong tiếng Việt
Single issue

Single issue (Noun)
Một chủ đề hoặc vấn đề mà là trọng tâm chính của cuộc thảo luận hoặc hành động.
A topic or concern that is the primary focus of discussion or action.
The single issue at the meeting was homelessness in our city.
Vấn đề duy nhất tại cuộc họp là tình trạng vô gia cư trong thành phố.
There is not a single issue that everyone agrees on.
Không có vấn đề nào mà mọi người đều đồng ý.
Is climate change the single issue affecting our future?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là vấn đề duy nhất ảnh hưởng đến tương lai không?
The single issue of poverty affects many communities in the city.
Vấn đề duy nhất về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trong thành phố.
Climate change is not a single issue; it involves many factors.
Biến đổi khí hậu không phải là một vấn đề duy nhất; nó liên quan đến nhiều yếu tố.
The single issue of poverty affects many families in our community.
Vấn đề duy nhất về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.
The single issue of climate change is often ignored by politicians.
Vấn đề duy nhất về biến đổi khí hậu thường bị chính trị gia phớt lờ.
Is the single issue of education important for social development?
Liệu vấn đề duy nhất về giáo dục có quan trọng cho sự phát triển xã hội không?
Climate change is a single issue affecting many communities worldwide.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề đơn lẻ ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng.
Education is not the only single issue we should focus on.
Giáo dục không phải là vấn đề đơn lẻ duy nhất chúng ta nên tập trung.
The campaign focused on a single issue: climate change awareness.
Chiến dịch tập trung vào một vấn đề duy nhất: nâng cao nhận thức về khí hậu.
Voters do not support candidates with a single issue approach.
Cử tri không ủng hộ các ứng cử viên có cách tiếp cận vấn đề duy nhất.
Is a single issue enough for a political party to succeed?
Một vấn đề duy nhất có đủ để một đảng chính trị thành công không?
Many voters support a single issue like climate change action.
Nhiều cử tri ủng hộ một vấn đề duy nhất như hành động khí hậu.
Not everyone cares about a single issue in social policies.
Không phải ai cũng quan tâm đến một vấn đề duy nhất trong chính sách xã hội.
Cụm từ "single issue" chỉ một vấn đề cụ thể hoặc duy nhất mà một cá nhân hoặc tổ chức quan tâm, thường trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "single issue" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị để chỉ các cử tri chỉ quan tâm đến một vấn đề nhất định.