Bản dịch của từ Single issue trong tiếng Việt

Single issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single issue (Noun)

sˈɪŋɡəl ˈɪʃu
sˈɪŋɡəl ˈɪʃu
01

Một chủ đề hoặc vấn đề mà là trọng tâm chính của cuộc thảo luận hoặc hành động.

A topic or concern that is the primary focus of discussion or action.

Ví dụ

The single issue at the meeting was homelessness in our city.

Vấn đề duy nhất tại cuộc họp là tình trạng vô gia cư trong thành phố.

There is not a single issue that everyone agrees on.

Không có vấn đề nào mà mọi người đều đồng ý.

Is climate change the single issue affecting our future?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là vấn đề duy nhất ảnh hưởng đến tương lai không?

The single issue of poverty affects many communities in the city.

Vấn đề duy nhất về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trong thành phố.

Climate change is not a single issue; it involves many factors.

Biến đổi khí hậu không phải là một vấn đề duy nhất; nó liên quan đến nhiều yếu tố.

02

Một vấn đề cụ thể được coi là quan trọng hơn tất cả các vấn đề khác.

A specific problem that is considered important over all other issues.

Ví dụ

The single issue of poverty affects many families in our community.

Vấn đề duy nhất về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.

The single issue of climate change is often ignored by politicians.

Vấn đề duy nhất về biến đổi khí hậu thường bị chính trị gia phớt lờ.

Is the single issue of education important for social development?

Liệu vấn đề duy nhất về giáo dục có quan trọng cho sự phát triển xã hội không?

Climate change is a single issue affecting many communities worldwide.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề đơn lẻ ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng.

Education is not the only single issue we should focus on.

Giáo dục không phải là vấn đề đơn lẻ duy nhất chúng ta nên tập trung.

03

Trong thuật ngữ chính trị, một vấn đề đơn lẻ thường đề cập đến một cử tri hoặc đảng phái chính trị đặt ưu tiên cho một chính sách hoặc nguyên nhân cụ thể.

In political terms, a single issue often refers to a voter or political party that prioritizes one specific policy or cause.

Ví dụ

The campaign focused on a single issue: climate change awareness.

Chiến dịch tập trung vào một vấn đề duy nhất: nâng cao nhận thức về khí hậu.

Voters do not support candidates with a single issue approach.

Cử tri không ủng hộ các ứng cử viên có cách tiếp cận vấn đề duy nhất.

Is a single issue enough for a political party to succeed?

Một vấn đề duy nhất có đủ để một đảng chính trị thành công không?

Many voters support a single issue like climate change action.

Nhiều cử tri ủng hộ một vấn đề duy nhất như hành động khí hậu.

Not everyone cares about a single issue in social policies.

Không phải ai cũng quan tâm đến một vấn đề duy nhất trong chính sách xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/single issue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single issue

Không có idiom phù hợp