Bản dịch của từ Sink or swim trong tiếng Việt

Sink or swim

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sink or swim (Phrase)

sˈɪŋk ˈɔɹ swˈɪm
sˈɪŋk ˈɔɹ swˈɪm
01

Một tình huống mà ai đó phải thành công hoặc thất bại dựa vào nỗ lực của chính họ.

A situation in which someone must succeed or fail based on their own efforts.

Ví dụ

In social situations, you must sink or swim with confidence.

Trong các tình huống xã hội, bạn phải tự tin để thành công.

Many people do not want to sink or swim in public speaking.

Nhiều người không muốn tự mình thành công hoặc thất bại trong nói trước công chúng.

Do you believe you can sink or swim in social interactions?

Bạn có tin rằng bạn có thể thành công hoặc thất bại trong giao tiếp xã hội không?

02

Một biểu thức được sử dụng để mô tả một hoàn cảnh sống chết mà người ta phải hành động hoặc đối mặt với thất bại.

An expression used to describe a do-or-die circumstance where one must take action or face failure.

Ví dụ

In social media, you must sink or swim to gain followers.

Trên mạng xã hội, bạn phải thành công hoặc thất bại để có người theo dõi.

Many people do not sink or swim in social situations.

Nhiều người không thành công hoặc thất bại trong các tình huống xã hội.

Will you sink or swim at the upcoming social event?

Bạn sẽ thành công hay thất bại tại sự kiện xã hội sắp tới?

03

Một phép ẩn dụ cho một rủi ro hoặc thách thức quyết định thành công hay thất bại.

A metaphor for a risk or challenge that determines success or failure.

Ví dụ

In social situations, we often sink or swim with our confidence.

Trong các tình huống xã hội, chúng ta thường thành công hoặc thất bại với sự tự tin.

They did not sink or swim during the community project.

Họ đã không thành công hoặc thất bại trong dự án cộng đồng.

Will you sink or swim in this new social environment?

Bạn sẽ thành công hay thất bại trong môi trường xã hội mới này?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sink or swim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sink or swim

Không có idiom phù hợp