Bản dịch của từ Sink or swim trong tiếng Việt
Sink or swim
Sink or swim (Phrase)
In social situations, you must sink or swim with confidence.
Trong các tình huống xã hội, bạn phải tự tin để thành công.
Many people do not want to sink or swim in public speaking.
Nhiều người không muốn tự mình thành công hoặc thất bại trong nói trước công chúng.
Do you believe you can sink or swim in social interactions?
Bạn có tin rằng bạn có thể thành công hoặc thất bại trong giao tiếp xã hội không?
Một biểu thức được sử dụng để mô tả một hoàn cảnh sống chết mà người ta phải hành động hoặc đối mặt với thất bại.
An expression used to describe a do-or-die circumstance where one must take action or face failure.
In social media, you must sink or swim to gain followers.
Trên mạng xã hội, bạn phải thành công hoặc thất bại để có người theo dõi.
Many people do not sink or swim in social situations.
Nhiều người không thành công hoặc thất bại trong các tình huống xã hội.
Will you sink or swim at the upcoming social event?
Bạn sẽ thành công hay thất bại tại sự kiện xã hội sắp tới?
In social situations, we often sink or swim with our confidence.
Trong các tình huống xã hội, chúng ta thường thành công hoặc thất bại với sự tự tin.
They did not sink or swim during the community project.
Họ đã không thành công hoặc thất bại trong dự án cộng đồng.
Will you sink or swim in this new social environment?
Bạn sẽ thành công hay thất bại trong môi trường xã hội mới này?
Câu thành ngữ "sink or swim" có nghĩa là phải tự xoay xở hoặc gặp thất bại hoàn toàn trong một tình huống khó khăn mà không có sự trợ giúp. Cụm từ này thường chỉ tình trạng phải đối mặt với những thách thức hoặc áp lực lớn, yêu cầu cá nhân phải tự quyết định hành động của mình. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút ở từng vùng.