Bản dịch của từ Sinology trong tiếng Việt

Sinology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinology (Noun)

01

(nhân văn) nghiên cứu lịch sử, ngôn ngữ và văn hóa trung quốc; trung quốc học.

Humanities the study of the history language and culture of china chinese studies.

Ví dụ

Sinology helps us understand China's rich cultural history and traditions.

Sinology giúp chúng ta hiểu về lịch sử văn hóa phong phú của Trung Quốc.

Many students do not choose sinology as their major in college.

Nhiều sinh viên không chọn sinology làm chuyên ngành ở đại học.

Is sinology important for understanding modern Chinese society and politics?

Sinology có quan trọng đối với việc hiểu xã hội và chính trị hiện đại Trung Quốc không?

02

(chiến tranh lạnh, chính trị, gián điệp) nghiên cứu chính trị nội bộ của các thành viên cấp cao trong chính phủ cộng hòa nhân dân trung hoa.

Cold war politics espionage the study of the internal politics of the high members of the government of the peoples republic of china.

Ví dụ

Sinology helps us understand China's political decisions during the Cold War.

Sinology giúp chúng ta hiểu quyết định chính trị của Trung Quốc trong Chiến tranh Lạnh.

Many scholars do not focus on sinology today due to its complexity.

Nhiều học giả không tập trung vào sinology ngày nay vì sự phức tạp của nó.

Is sinology still relevant for understanding modern Chinese politics?

Sinology vẫn còn quan trọng để hiểu chính trị Trung Quốc hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sinology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinology

Không có idiom phù hợp