Bản dịch của từ Situation analysis trong tiếng Việt

Situation analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Situation analysis (Noun)

sˌɪtʃuˈeɪʃən ənˈæləsəs
sˌɪtʃuˈeɪʃən ənˈæləsəs
01

Quá trình đánh giá và hiểu rõ tình hình hiện tại trong một bối cảnh hoặc môi trường cụ thể.

The process of assessing and understanding the current state of affairs in a specific context or environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật được sử dụng để đánh giá các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến một tổ chức hoặc cá nhân.

A technique used to evaluate internal and external factors affecting an organization or individual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bước cơ bản trong các quy trình lập kế hoạch chiến lược và ra quyết định.

A foundational step in strategic planning and decision-making processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/situation analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Situation analysis

Không có idiom phù hợp