Bản dịch của từ Situation analysis trong tiếng Việt
Situation analysis

Situation analysis (Noun)
Quá trình đánh giá và hiểu rõ tình hình hiện tại trong một bối cảnh hoặc môi trường cụ thể.
The process of assessing and understanding the current state of affairs in a specific context or environment.
The situation analysis showed high unemployment rates in urban areas.
Phân tích tình huống cho thấy tỷ lệ thất nghiệp cao ở khu vực đô thị.
The situation analysis did not consider the impact of recent protests.
Phân tích tình huống không xem xét tác động của các cuộc biểu tình gần đây.
What did the situation analysis reveal about social inequality?
Phân tích tình huống đã tiết lộ điều gì về bất bình đẳng xã hội?
Một kỹ thuật được sử dụng để đánh giá các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến một tổ chức hoặc cá nhân.
A technique used to evaluate internal and external factors affecting an organization or individual.
The situation analysis revealed key issues in community engagement strategies.
Phân tích tình huống đã chỉ ra các vấn đề chính trong chiến lược tham gia cộng đồng.
The situation analysis did not include youth perspectives on social programs.
Phân tích tình huống không bao gồm quan điểm của giới trẻ về các chương trình xã hội.
How does the situation analysis impact local social services funding decisions?
Phân tích tình huống ảnh hưởng như thế nào đến quyết định tài trợ dịch vụ xã hội địa phương?
Một bước cơ bản trong các quy trình lập kế hoạch chiến lược và ra quyết định.
A foundational step in strategic planning and decision-making processes.
The situation analysis revealed key issues in community health programs.
Phân tích tình huống đã chỉ ra các vấn đề chính trong chương trình sức khỏe cộng đồng.
The situation analysis did not address the rising unemployment rates.
Phân tích tình huống không đề cập đến tỷ lệ thất nghiệp đang tăng.
Did the situation analysis include data on local education challenges?
Phân tích tình huống có bao gồm dữ liệu về các thách thức giáo dục địa phương không?