Bản dịch của từ Skimmed trong tiếng Việt

Skimmed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skimmed (Verb)

skˈɪmd
skˈɪmd
01

Đọc nhanh để tìm thông tin quan trọng.

To read quickly to find important information.

Ví dụ

She skimmed the news article for important social issues.

Cô ấy lướt qua bài báo để tìm các vấn đề xã hội quan trọng.

He did not skim the report on social trends carefully.

Anh ấy đã không lướt qua báo cáo về các xu hướng xã hội một cách cẩn thận.

Did you skim the latest study on social media effects?

Bạn đã lướt qua nghiên cứu mới nhất về tác động của mạng xã hội chưa?

02

Lướt nhẹ trên một bề mặt.

To glide lightly over a surface.

Ví dụ

The children skimmed stones across the lake during the picnic.

Bọn trẻ đã lướt những viên đá trên mặt hồ trong buổi dã ngoại.

They did not skimmed through the social media posts carefully.

Họ đã không lướt qua các bài đăng trên mạng xã hội một cách cẩn thận.

Did you see how she skimmed the surface of the water?

Bạn có thấy cô ấy lướt trên mặt nước không?

03

Để loại bỏ một lớp khỏi bề mặt.

To remove a layer from a surface.

Ví dụ

She skimmed the surface of the issue during the discussion.

Cô ấy đã lướt qua bề mặt vấn đề trong cuộc thảo luận.

He did not skimmed any important points from the social report.

Anh ấy đã không lướt qua bất kỳ điểm quan trọng nào từ báo cáo xã hội.

Did they skimmed the details of the social event properly?

Họ đã lướt qua các chi tiết của sự kiện xã hội một cách đúng đắn chưa?

Dạng động từ của Skimmed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Skim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Skimmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Skimmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Skims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Skimming

Skimmed (Adjective)

01

Ở dạng cô đặc.

In a condensed form.

Ví dụ

The skimmed report highlighted key social issues in our community.

Báo cáo tóm tắt đã nêu bật các vấn đề xã hội chính trong cộng đồng.

The skimmed data did not cover all social aspects effectively.

Dữ liệu tóm tắt không bao quát tất cả các khía cạnh xã hội hiệu quả.

Is the skimmed version of the study useful for social research?

Phiên bản tóm tắt của nghiên cứu có hữu ích cho nghiên cứu xã hội không?

02

(của chất lỏng) đã loại bỏ kem.

Of a liquid having had the cream removed.

Ví dụ

She prefers skimmed milk in her coffee every morning.

Cô ấy thích sữa tách kem trong cà phê mỗi sáng.

He does not like skimmed milk for his cereal.

Anh ấy không thích sữa tách kem cho ngũ cốc của mình.

Is skimmed milk healthier than whole milk for breakfast?

Sữa tách kem có lành mạnh hơn sữa nguyên chất cho bữa sáng không?

03

Nhẹ nhàng hoặc hời hợt.

Light or superficial.

Ví dụ

The article skimmed over important social issues like poverty and education.

Bài viết chỉ lướt qua các vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói và giáo dục.

They did not skimmed the details of the social contract.

Họ đã không lướt qua các chi tiết của hợp đồng xã hội.

Did the report skimmed the effects of social media on youth?

Báo cáo có lướt qua tác động của mạng xã hội đến thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skimmed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skimmed

Không có idiom phù hợp