Bản dịch của từ Skimmed trong tiếng Việt
Skimmed

Skimmed (Verb)
Đọc nhanh để tìm thông tin quan trọng.
To read quickly to find important information.
She skimmed the news article for important social issues.
Cô ấy lướt qua bài báo để tìm các vấn đề xã hội quan trọng.
He did not skim the report on social trends carefully.
Anh ấy đã không lướt qua báo cáo về các xu hướng xã hội một cách cẩn thận.
Did you skim the latest study on social media effects?
Bạn đã lướt qua nghiên cứu mới nhất về tác động của mạng xã hội chưa?
The children skimmed stones across the lake during the picnic.
Bọn trẻ đã lướt những viên đá trên mặt hồ trong buổi dã ngoại.
They did not skimmed through the social media posts carefully.
Họ đã không lướt qua các bài đăng trên mạng xã hội một cách cẩn thận.
Did you see how she skimmed the surface of the water?
Bạn có thấy cô ấy lướt trên mặt nước không?
She skimmed the surface of the issue during the discussion.
Cô ấy đã lướt qua bề mặt vấn đề trong cuộc thảo luận.
He did not skimmed any important points from the social report.
Anh ấy đã không lướt qua bất kỳ điểm quan trọng nào từ báo cáo xã hội.
Did they skimmed the details of the social event properly?
Họ đã lướt qua các chi tiết của sự kiện xã hội một cách đúng đắn chưa?
Dạng động từ của Skimmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skimming |
Skimmed (Adjective)
Ở dạng cô đặc.
In a condensed form.
The skimmed report highlighted key social issues in our community.
Báo cáo tóm tắt đã nêu bật các vấn đề xã hội chính trong cộng đồng.
The skimmed data did not cover all social aspects effectively.
Dữ liệu tóm tắt không bao quát tất cả các khía cạnh xã hội hiệu quả.
Is the skimmed version of the study useful for social research?
Phiên bản tóm tắt của nghiên cứu có hữu ích cho nghiên cứu xã hội không?
She prefers skimmed milk in her coffee every morning.
Cô ấy thích sữa tách kem trong cà phê mỗi sáng.
He does not like skimmed milk for his cereal.
Anh ấy không thích sữa tách kem cho ngũ cốc của mình.
Is skimmed milk healthier than whole milk for breakfast?
Sữa tách kem có lành mạnh hơn sữa nguyên chất cho bữa sáng không?
Nhẹ nhàng hoặc hời hợt.
Light or superficial.
The article skimmed over important social issues like poverty and education.
Bài viết chỉ lướt qua các vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói và giáo dục.
They did not skimmed the details of the social contract.
Họ đã không lướt qua các chi tiết của hợp đồng xã hội.
Did the report skimmed the effects of social media on youth?
Báo cáo có lướt qua tác động của mạng xã hội đến thanh niên không?
Họ từ
Từ "skimmed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "skim", có nghĩa là "lướt qua" hoặc "nhìn qua một cách nhanh chóng". Trong tiếng Anh, "skimmed" thường được sử dụng để chỉ hành động đọc một tài liệu hoặc văn bản một cách vội vàng để tìm kiếm thông tin chính. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "skimmed" cũng có thể ám chỉ đến sữa tách béo (skimmed milk), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "skim milk". Sự khác biệt này tồn tại ở ngữ nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "skimmed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "skim", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "skima", có nghĩa là 'lướt qua' hoặc 'nhìn qua'. Trong văn hóa và ngữ cảnh hiện đại, "skim" chỉ việc xem xét nội dung một cách nhanh chóng, thường để tìm kiếm thông tin quan trọng. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc liên quan đến hành động lướt qua bề mặt, phản ánh khả năng lựa chọn thông tin nổi bật trong một tập hợp lớn.
Từ "skimmed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu liên quan đến kỹ năng đọc và viết. Trong kỹ năng đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động lướt qua thông tin để tìm kiếm ý chính. Trong kỹ năng viết, "skimmed" có thể được dùng để trình bày sự phân tích hoặc tóm tắt nội dung. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời thường, "skimmed" còn liên quan đến các thuật ngữ thực phẩm, chẳng hạn như sữa lọc hoặc các dạng thực phẩm giảm chất béo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp