Bản dịch của từ Slinger trong tiếng Việt

Slinger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slinger (Noun)

slˈɪŋɚ
slˈɪŋəɹ
01

(hoa kỳ) một bữa ăn tối ở vùng trung tây của mỹ thường bao gồm hai quả trứng, khoai tây chiên nâu và một miếng thịt xay, tất cả đều được phủ ớt con carne và phủ phô mai và hành tây.

Us an american midwest diner meal consisting of typically two eggs hash browns and a ground meat patty all covered in chili con carne and topped with cheese and onions.

Ví dụ

She ordered a slinger for breakfast at the local diner.

Cô ấy đặt một slinger cho bữa sáng tại quán ăn địa phương.

The slinger was a popular choice among the regular customers.

Slinger là lựa chọn phổ biến trong số khách hàng thường xuyên.

The diner served over 50 slingers during the weekend rush.

Quán ăn phục vụ hơn 50 slinger trong thời gian cuối tuần tấp nập.

02

Người sử dụng dây đeo hoặc người sử dụng dây đeo.

Someone who slings or who uses a sling.

Ví dụ

The slinger showed off his skills at the local festival.

Người ném biểu diễn kỹ năng của mình tại lễ hội địa phương.

The young slinger won first place in the slinging competition.

Người ném trẻ giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi ném.

The ancient art of slinging has been passed down for generations.

Nghệ thuật ném cổ xưa đã được truyền lại qua các thế hệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slinger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slinger

Không có idiom phù hợp