Bản dịch của từ Slinger trong tiếng Việt
Slinger

Slinger (Noun)
(hoa kỳ) một bữa ăn tối ở vùng trung tây của mỹ thường bao gồm hai quả trứng, khoai tây chiên nâu và một miếng thịt xay, tất cả đều được phủ ớt con carne và phủ phô mai và hành tây.
Us an american midwest diner meal consisting of typically two eggs hash browns and a ground meat patty all covered in chili con carne and topped with cheese and onions.
She ordered a slinger for breakfast at the local diner.
Cô ấy đặt một slinger cho bữa sáng tại quán ăn địa phương.
The slinger was a popular choice among the regular customers.
Slinger là lựa chọn phổ biến trong số khách hàng thường xuyên.
The diner served over 50 slingers during the weekend rush.
Quán ăn phục vụ hơn 50 slinger trong thời gian cuối tuần tấp nập.
Người sử dụng dây đeo hoặc người sử dụng dây đeo.
Someone who slings or who uses a sling.
The slinger showed off his skills at the local festival.
Người ném biểu diễn kỹ năng của mình tại lễ hội địa phương.
The young slinger won first place in the slinging competition.
Người ném trẻ giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi ném.
The ancient art of slinging has been passed down for generations.
Nghệ thuật ném cổ xưa đã được truyền lại qua các thế hệ.
Họ từ
Từ "slinger" có nghĩa chung là người hoặc vật dùng để ném, phóng hoặc bắn một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao hoặc chiến tranh. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh thể thao, "slinger" thường chỉ những người chơi bóng chày có kỹ năng ném bóng tốt. Sự khác biệt về ý nghĩa và sử dụng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong đó từ này được đưa ra.
Từ "slinger" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "slingan", có nguồn gốc từ gốc Latin "slingere", có nghĩa là "ném". Gốc từ này bắt nguồn từ hoạt động ném một vật thể bằng tay, thường là đá hoặc vũ khí. Qua thời gian, "slinger" đã phát triển để chỉ người thực hiện hành động này, và hiện nay còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn như người ném, diễn đạt một sự liên hệ với hành động chuyển động hoặc phát tán một vật thể nào đó.
Từ "slinger" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, để chỉ người ném bóng. Ngoài ra, trong bối cảnh hàng hóa hoặc dịch vụ, “slinger” cũng có thể ám chỉ đến người bán hoặc tiếp thị sản phẩm. Mặc dù không thường xuyên xuất hiện trong tài liệu học thuật, từ này có thể xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày và các cuộc thảo luận liên quan đến thể thao và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp