Bản dịch của từ Hash trong tiếng Việt

Hash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hash (Noun)

hˈæʃ
hˈæʃ
01

Món thịt nấu chín được cắt thành từng miếng nhỏ rồi nấu lại, thường là với khoai tây.

A dish of cooked meat cut into small pieces and cooked again, usually with potatoes.

Ví dụ

The social event featured a delicious hash of beef and potatoes.

Sự kiện xã hội có món thịt bò và khoai tây băm thơm ngon.

The restaurant served a flavorful hash for the community gathering.

Nhà hàng phục vụ món băm đầy hương vị cho buổi họp mặt cộng đồng.

The local cafe prepared a hearty hash for the charity fundraiser.

Quán cà phê địa phương đã chuẩn bị món băm thịnh soạn cho buổi gây quỹ từ thiện.

02

Ký hiệu #, được sử dụng làm ký hiệu trên bàn phím điện thoại hoặc bàn phím máy tính hoặc trước một chữ số (như trong câu hỏi số 2).

The symbol #, used as a symbol on a phone keypad or computer keyboard or before a numeral (as in question #2).

Ví dụ

I added a hash before my phone number on the social media profile.

Tôi đã thêm một hàm băm trước số điện thoại của mình trên hồ sơ mạng xã hội.

The hashtag symbol, a hash, is commonly used in social media posts.

Biểu tượng hashtag, một hàm băm, thường được sử dụng trong các bài đăng trên mạng xã hội.

To join a group chat, press the hash key followed by the group number.

Để tham gia trò chuyện nhóm, hãy nhấn phím băm theo sau là số nhóm.

Dạng danh từ của Hash (Noun)

SingularPlural

Hash

Hashes

Hash (Verb)

hˈæʃ
hˈæʃ
01

Biến (thịt hoặc thực phẩm khác) thành băm.

Make (meat or other food) into a hash.

Ví dụ

She hashed the potatoes for the social gathering.

Cô ấy băm khoai tây cho buổi họp mặt giao lưu.

The chef will hash the beef for the charity event.

Đầu bếp sẽ băm thịt bò cho sự kiện từ thiện.

They hashed the vegetables to serve at the community dinner.

Họ băm rau để phục vụ trong bữa tối cộng đồng.

02

Đi đến thống nhất về điều gì đó sau cuộc thảo luận kéo dài và sôi nổi.

Come to agreement on something after lengthy and vigorous discussion.

Ví dụ

The committee hashed out a compromise on the controversial issue.

Ủy ban đã đưa ra một thỏa hiệp về vấn đề gây tranh cãi.

After hours of hashing, the group finally reached a decision.

Sau nhiều giờ thảo luận, nhóm cuối cùng đã đi đến quyết định.

The team hashed over the details of the project before finalizing.

Nhóm đã thảo luận chi tiết về dự án trước khi hoàn thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hash

Không có idiom phù hợp