Bản dịch của từ Hash trong tiếng Việt
Hash

Hash (Noun)
The social event featured a delicious hash of beef and potatoes.
Sự kiện xã hội có món thịt bò và khoai tây băm thơm ngon.
The restaurant served a flavorful hash for the community gathering.
Nhà hàng phục vụ món băm đầy hương vị cho buổi họp mặt cộng đồng.
The local cafe prepared a hearty hash for the charity fundraiser.
Quán cà phê địa phương đã chuẩn bị món băm thịnh soạn cho buổi gây quỹ từ thiện.
I added a hash before my phone number on the social media profile.
Tôi đã thêm một hàm băm trước số điện thoại của mình trên hồ sơ mạng xã hội.
The hashtag symbol, a hash, is commonly used in social media posts.
Biểu tượng hashtag, một hàm băm, thường được sử dụng trong các bài đăng trên mạng xã hội.
To join a group chat, press the hash key followed by the group number.
Để tham gia trò chuyện nhóm, hãy nhấn phím băm theo sau là số nhóm.
Dạng danh từ của Hash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hash | Hashes |
Hash (Verb)
She hashed the potatoes for the social gathering.
Cô ấy băm khoai tây cho buổi họp mặt giao lưu.
The chef will hash the beef for the charity event.
Đầu bếp sẽ băm thịt bò cho sự kiện từ thiện.
They hashed the vegetables to serve at the community dinner.
Họ băm rau để phục vụ trong bữa tối cộng đồng.
Đi đến thống nhất về điều gì đó sau cuộc thảo luận kéo dài và sôi nổi.
Come to agreement on something after lengthy and vigorous discussion.
The committee hashed out a compromise on the controversial issue.
Ủy ban đã đưa ra một thỏa hiệp về vấn đề gây tranh cãi.
After hours of hashing, the group finally reached a decision.
Sau nhiều giờ thảo luận, nhóm cuối cùng đã đi đến quyết định.
The team hashed over the details of the project before finalizing.
Nhóm đã thảo luận chi tiết về dự án trước khi hoàn thiện.
Họ từ
Từ "hash" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng để chỉ việc băm nhỏ thực phẩm, hoặc trong lĩnh vực máy tính, nó thể hiện một hàm băm, tức là một hàm chuyển đổi dữ liệu thành một giá trị định danh. Trong tiếng Anh Anh, "hash" thường xuất hiện trong ngữ cảnh món ăn (ví dụ: "corned beef hash"), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ "hash" để chỉ cả món ăn và khái niệm trong lập trình mà không có sự khác biệt lớn. Điều này cho thấy sự đa dạng trong cách sử dụng từ ngữ trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "hash" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hashe", có nghĩa là "làm nhão" hoặc "cắt". Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "hacher", có nghĩa là "xắt nhỏ", từ "hache" chỉ dao. Lịch sử từ này có liên quan đến phương pháp xử lý thực phẩm, sau này mở rộng sang lĩnh vực máy tính, nơi "hash" chỉ quá trình mã hóa dữ liệu để tăng tính bảo mật và hiệu suất. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "hash" gắn liền với việc tổ chức và bảo vệ thông tin.
Từ "hash" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về công nghệ thông tin hoặc an ninh mạng. Trong ngữ cảnh khác, "hash" thường được sử dụng trong ngành ẩm thực (chỉ về món ăn chế biến từ thịt và rau) hoặc trong lập trình (liên quan đến hàm băm). Từ này có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận kỹ thuật hoặc trong bối cảnh thực phẩm, phản ánh tính đa dạng của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp