Bản dịch của từ Snap decisions trong tiếng Việt

Snap decisions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snap decisions (Noun)

snˈæp dɨsˈɪʒənz
snˈæp dɨsˈɪʒənz
01

Một quyết định nhanh chóng được đưa ra mà không suy nghĩ cẩn thận.

A quick decision made without careful thought.

Ví dụ

Many people make snap decisions about friends during social gatherings.

Nhiều người đưa ra quyết định nhanh chóng về bạn bè trong các buổi gặp gỡ.

She doesn't often make snap decisions at social events.

Cô ấy không thường đưa ra quyết định nhanh chóng tại các sự kiện xã hội.

Do you think snap decisions affect social relationships?

Bạn có nghĩ rằng quyết định nhanh chóng ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?

02

Một quyết định được đưa ra một cách đột ngột hoặc vội vàng, thường dưới áp lực.

A decision made in a sudden or rash manner, often under pressure.

Ví dụ

Many people make snap decisions during stressful social situations like parties.

Nhiều người đưa ra quyết định vội vàng trong các tình huống xã hội căng thẳng như tiệc tùng.

I don't believe snap decisions help in resolving social conflicts effectively.

Tôi không tin rằng quyết định vội vàng giúp giải quyết xung đột xã hội hiệu quả.

Do you think snap decisions can lead to misunderstandings in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng quyết định vội vàng có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội không?

03

Hành động quyết định một điều gì đó nhanh chóng, thường với thông tin hạn chế.

The act of deciding something promptly, often with limited information.

Ví dụ

Many people make snap decisions about friendships too quickly.

Nhiều người đưa ra quyết định vội vàng về tình bạn quá nhanh.

Snap decisions can lead to regrettable social interactions.

Quyết định vội vàng có thể dẫn đến những tương tác xã hội đáng tiếc.

Do you think snap decisions affect social relationships negatively?

Bạn có nghĩ rằng quyết định vội vàng ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snap decisions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snap decisions

Không có idiom phù hợp