Bản dịch của từ Snap decisions trong tiếng Việt

Snap decisions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snap decisions(Noun)

snˈæp dɨsˈɪʒənz
snˈæp dɨsˈɪʒənz
01

Một quyết định nhanh chóng được đưa ra mà không suy nghĩ cẩn thận.

A quick decision made without careful thought.

Ví dụ
02

Một quyết định được đưa ra một cách đột ngột hoặc vội vàng, thường dưới áp lực.

A decision made in a sudden or rash manner, often under pressure.

Ví dụ
03

Hành động quyết định một điều gì đó nhanh chóng, thường với thông tin hạn chế.

The act of deciding something promptly, often with limited information.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh