Bản dịch của từ Snap decisions trong tiếng Việt
Snap decisions

Snap decisions (Noun)
Many people make snap decisions about friends during social gatherings.
Nhiều người đưa ra quyết định nhanh chóng về bạn bè trong các buổi gặp gỡ.
She doesn't often make snap decisions at social events.
Cô ấy không thường đưa ra quyết định nhanh chóng tại các sự kiện xã hội.
Do you think snap decisions affect social relationships?
Bạn có nghĩ rằng quyết định nhanh chóng ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?
Many people make snap decisions during stressful social situations like parties.
Nhiều người đưa ra quyết định vội vàng trong các tình huống xã hội căng thẳng như tiệc tùng.
I don't believe snap decisions help in resolving social conflicts effectively.
Tôi không tin rằng quyết định vội vàng giúp giải quyết xung đột xã hội hiệu quả.
Do you think snap decisions can lead to misunderstandings in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng quyết định vội vàng có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội không?
Many people make snap decisions about friendships too quickly.
Nhiều người đưa ra quyết định vội vàng về tình bạn quá nhanh.
Snap decisions can lead to regrettable social interactions.
Quyết định vội vàng có thể dẫn đến những tương tác xã hội đáng tiếc.
Do you think snap decisions affect social relationships negatively?
Bạn có nghĩ rằng quyết định vội vàng ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội không?
"Snap decisions" là cụm từ chỉ những quyết định được đưa ra nhanh chóng mà không cần suy nghĩ kỹ lưỡng. Thông thường, loại quyết định này xảy ra trong những tình huống khẩn cấp hoặc khi thiếu đủ thông tin. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "snap decisions" với nghĩa tương đương. Tuy nhiên, trong văn viết, một số học giả cảnh báo về nguy cơ sai lầm trong các quyết định kiểu này do thiếu phân tích và đánh giá kỹ lưỡng.