Bản dịch của từ Snipped trong tiếng Việt
Snipped

Snipped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của snip.
Simple past and past participle of snip.
She snipped the ribbon before the grand opening ceremony last Saturday.
Cô ấy đã cắt dải ruy băng trước buổi lễ khai trương hôm thứ Bảy.
They did not snip the flowers for the charity event last month.
Họ đã không cắt hoa cho sự kiện từ thiện tháng trước.
Did he snip the paper for the art project yesterday?
Anh ấy đã cắt giấy cho dự án nghệ thuật hôm qua chưa?
Dạng động từ của Snipped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snipping |
Họ từ
Từ "snipped" là dạng quá khứ của động từ "snip", có nghĩa là cắt bỏ một phần nào đó một cách nhanh chóng và chính xác, thường sử dụng trong ngữ cảnh cắt giấy, tóc, hoặc các vật liệu mềm khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động cắt tỉa một cách nhẹ nhàng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào sự chính xác trong cắt. Không có sự khác biệt lớn về nghĩa trong hai biến thể, nhưng cách phát âm có thể có chút khác biệt, đặc biệt là trong giọng điệu và trọng âm.
Từ "snipped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snip", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "snippan", có nghĩa là "cắt" hay "khoét". Từ này có liên quan đến hành động cắt hoặc tách một vật thể bằng một chuyển động nhanh chóng, thường sử dụng một dụng cụ sắc. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ nhiều hình thức cắt khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, đồng thời thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ cho việc loại bỏ một phần không cần thiết.
Từ "snipped" là dạng quá khứ của động từ "snip", có nghĩa là cắt hoặc cắt ngắn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện ít hơn trong phần đọc và viết do tính chất chuyên môn hạn chế, nhưng có thể thấy trong phần nói hoặc nghe khi mô tả hành động cắt vật liệu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghề nghiệp như may mặc hoặc làm vườn, nơi mà việc cắt tỉa là cần thiết.