Bản dịch của từ Snips trong tiếng Việt
Snips

Snips (Noun)
Số nhiều của snip.
Plural of snip.
She shared some snips of her favorite social media posts.
Cô ấy đã chia sẻ một số đoạn trích từ bài đăng mạng xã hội yêu thích.
He did not receive any snips from the recent social events.
Anh ấy không nhận được bất kỳ đoạn trích nào từ các sự kiện xã hội gần đây.
Did you see the snips from the charity event last weekend?
Bạn có thấy những đoạn trích từ sự kiện từ thiện cuối tuần trước không?
The workers used snips to cut metal sheets for the new park.
Công nhân đã sử dụng kéo để cắt tấm kim loại cho công viên mới.
The volunteers did not have snips to help with the project.
Các tình nguyện viên không có kéo để giúp đỡ dự án.
Did the students bring snips for the community art project?
Các sinh viên có mang kéo cho dự án nghệ thuật cộng đồng không?
Dạng danh từ của Snips (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snip | Snips |
Họ từ
Từ "snips" có nghĩa là những mảnh hoặc phần được cắt ra, thường sử dụng trong bối cảnh thủ công hoặc nấu ăn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về mặt viết và phát âm, và được sử dụng phổ biến trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, ở Mỹ, "snips" cũng có thể chỉ đến dụng cụ cắt nhỏ, trong khi ở Anh, từ này thường được dùng để chỉ đến những phần cắt nhỏ hơn trong quy trình chế biến.
Từ "snips" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snippan", có nghĩa là cắt hoặc xén. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "snipōn", liên quan đến hành động cắt ngắn. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với các công cụ dệt may và nghề thủ công, nơi việc cắt tỉa là cần thiết để hoàn thiện sản phẩm. Ngày nay, "snips" chỉ các dụng cụ chuyên dùng để cắt, mang ý nghĩa tỉa nhỏ hay cắt chí tiết trong nhiều lĩnh vực.
Từ "snips" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, phần Đọc và phần Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến các ngành nghề như cắt tóc hoặc sản xuất. Trong phần Nói, "snips" có thể được đề cập khi thảo luận về kỹ thuật hoặc công cụ, thường là trong cuộc trò chuyện thân mật hoặc chủ đề liên quan đến nghề nghiệp. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thiết thực, như trong các cuộc làm việc hoặc khi mô tả các quy trình tạo ra sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp