Bản dịch của từ Snook trong tiếng Việt
Snook

Snook (Noun)
Snook is a popular dish in many Caribbean restaurants.
Cá snook là món ăn phổ biến tại nhiều nhà hàng ở vùng Caribê.
I have never tried snook, but I heard it tastes delicious.
Tôi chưa bao giờ thử cá snook, nhưng tôi nghe nó rất ngon.
Is snook commonly served at social gatherings in the Caribbean?
Liệu cá snook có được phục vụ thường xuyên tại các buổi tụ tập xã hội ở vùng Caribê không?
He made a snook gesture at the rude customer.
Anh ấy làm điệu ngón tay ở khách hàng thô lỗ.
She never uses snook gestures during formal meetings.
Cô ấy không bao giờ dùng điệu ngón tay trong cuộc họp chính thức.
Do you think making snook gestures is appropriate in public?
Bạn nghĩ việc làm điệu ngón tay có thích hợp ở nơi công cộng không?
Họ từ
Từ "snook" thuộc về ngữ cảnh cá, chỉ đến một loài cá thuộc họ Centropomidae, phổ biến ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Nó có giá trị kinh tế cao trong ngành đánh bắt cá. Trong tiếng Anh Mỹ, "snook" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn. Phát âm không có sự khác biệt lớn, nhưng trong giao tiếp viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng một số tân ngữ địa phương khác để chỉ cá tương tự.
Từ "snook" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ từ "snook" trong tiếng Scotland cổ, ám chỉ đến việc làm một động tác khinh bỉ hoặc chế nhạo. Từ này cũng có thể liên quan đến từ tiếng Hà Lan "snucken", có nghĩa là “nhón chân” hoặc “lén lút.” Kể từ những năm 1800, "snook" đã trở thành một từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ hành động thách thức hoặc xúc phạm, điều này phản ánh tính chất phản kháng và sự không tôn trọng trong ngữ nghĩa hiện tại của nó.
Từ "snook" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc người bản ngữ giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, "snook" thường liên quan đến cá snook, một loại cá nước mặn, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như trong câu thành ngữ "to thumb one's nose at", thể hiện thái độ khinh thường. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực thể thao hoặc ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp