Bản dịch của từ Snook trong tiếng Việt

Snook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snook (Noun)

snuk
snˈʊk
01

Một loài cá lớn ăn được ở vùng caribe đôi khi được tìm thấy ở vùng nước lợ.

A large edible game fish of the caribbean which is sometimes found in brackish water.

Ví dụ

Snook is a popular dish in many Caribbean restaurants.

Cá snook là món ăn phổ biến tại nhiều nhà hàng ở vùng Caribê.

I have never tried snook, but I heard it tastes delicious.

Tôi chưa bao giờ thử cá snook, nhưng tôi nghe nó rất ngon.

Is snook commonly served at social gatherings in the Caribbean?

Liệu cá snook có được phục vụ thường xuyên tại các buổi tụ tập xã hội ở vùng Caribê không?

02

Đặt tay sao cho ngón cái chạm vào mũi và các ngón xòe ra để thể hiện sự khinh thường.

Place ones hand so that the thumb touches ones nose and the fingers are spread out in order to express contempt.

Ví dụ

He made a snook gesture at the rude customer.

Anh ấy làm điệu ngón tay ở khách hàng thô lỗ.

She never uses snook gestures during formal meetings.

Cô ấy không bao giờ dùng điệu ngón tay trong cuộc họp chính thức.

Do you think making snook gestures is appropriate in public?

Bạn nghĩ việc làm điệu ngón tay có thích hợp ở nơi công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snook

Không có idiom phù hợp