Bản dịch của từ Social environment trong tiếng Việt
Social environment
Social environment (Noun)
Mạng lưới phức tạp của các mối quan hệ xã hội và các tổ chức hình thành hành vi cá nhân và các chuẩn mực xã hội.
The complex web of social relationships and institutions that shape individual behaviors and societal norms.
Trải nghiệm xã hội tập thể và ảnh hưởng của cộng đồng đến bản sắc và sự phát triển cá nhân.
The collective social experience and the influence of community on individual identity and development.
Môi trường xã hội (social environment) đề cập đến tổng thể các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hành vi, quan điểm và mối quan hệ của con người. Trong bối cảnh nghiên cứu, khái niệm này bao gồm các yếu tố như văn hóa, gia đình, cộng đồng và các tổ chức xã hội. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong một số trường hợp cụ thể, như "social context" hay "social setting", thường được sử dụng để chỉ môi trường xã hội trong một tình huống cụ thể hơn.