Bản dịch của từ Social environment trong tiếng Việt

Social environment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social environment (Noun)

sˈoʊʃl ɛnvˈaɪɹnmnt
sˈoʊʃl ɛnvˈaɪɹnmnt
01

Bối cảnh hoặc điều kiện mà một người hoặc nhóm sống và tương tác, bao gồm các mối quan hệ xã hội và các yếu tố văn hóa.

The surroundings or conditions in which a person or group lives and interacts, including social relationships and cultural factors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mạng lưới phức tạp của các mối quan hệ xã hội và các tổ chức hình thành hành vi cá nhân và các chuẩn mực xã hội.

The complex web of social relationships and institutions that shape individual behaviors and societal norms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trải nghiệm xã hội tập thể và ảnh hưởng của cộng đồng đến bản sắc và sự phát triển cá nhân.

The collective social experience and the influence of community on individual identity and development.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social environment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] In conclusion, despite the usefulness of the internet regarding information accessibility, I am convinced that young students should continue going to school, given the accurate knowledge and that these places offer [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Social environment

Không có idiom phù hợp