Bản dịch của từ Social environment trong tiếng Việt

Social environment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social environment (Noun)

sˈoʊʃl ɛnvˈaɪɹnmnt
sˈoʊʃl ɛnvˈaɪɹnmnt
01

Bối cảnh hoặc điều kiện mà một người hoặc nhóm sống và tương tác, bao gồm các mối quan hệ xã hội và các yếu tố văn hóa.

The surroundings or conditions in which a person or group lives and interacts, including social relationships and cultural factors.

Ví dụ

A positive social environment boosts student engagement in universities like Harvard.

Một môi trường xã hội tích cực thúc đẩy sự tham gia của sinh viên tại Harvard.

A negative social environment can harm mental health, especially in teens.

Một môi trường xã hội tiêu cực có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần, đặc biệt là ở thanh thiếu niên.

What factors shape a healthy social environment in communities like Seattle?

Những yếu tố nào hình thành một môi trường xã hội lành mạnh ở Seattle?

02

Mạng lưới phức tạp của các mối quan hệ xã hội và các tổ chức hình thành hành vi cá nhân và các chuẩn mực xã hội.

The complex web of social relationships and institutions that shape individual behaviors and societal norms.

Ví dụ

The social environment influences students' performance in schools like Harvard.

Môi trường xã hội ảnh hưởng đến hiệu suất học tập của sinh viên ở Harvard.

A negative social environment can harm mental health, especially among teenagers.

Môi trường xã hội tiêu cực có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần, đặc biệt là ở thanh thiếu niên.

How does the social environment affect job opportunities in major cities?

Môi trường xã hội ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm ở các thành phố lớn?

03

Trải nghiệm xã hội tập thể và ảnh hưởng của cộng đồng đến bản sắc và sự phát triển cá nhân.

The collective social experience and the influence of community on individual identity and development.

Ví dụ

The social environment shapes our identities and influences our choices daily.

Môi trường xã hội hình thành danh tính của chúng ta và ảnh hưởng đến lựa chọn.

A negative social environment can hinder personal growth and development significantly.

Một môi trường xã hội tiêu cực có thể cản trở sự phát triển cá nhân.

How does the social environment affect students in high school like John?

Môi trường xã hội ảnh hưởng đến học sinh trung học như John như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social environment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] In conclusion, despite the usefulness of the internet regarding information accessibility, I am convinced that young students should continue going to school, given the accurate knowledge and that these places offer [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Social environment

Không có idiom phù hợp