Bản dịch của từ Social environment trong tiếng Việt
Social environment

Social environment (Noun)
A positive social environment boosts student engagement in universities like Harvard.
Một môi trường xã hội tích cực thúc đẩy sự tham gia của sinh viên tại Harvard.
A negative social environment can harm mental health, especially in teens.
Một môi trường xã hội tiêu cực có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần, đặc biệt là ở thanh thiếu niên.
What factors shape a healthy social environment in communities like Seattle?
Những yếu tố nào hình thành một môi trường xã hội lành mạnh ở Seattle?
Mạng lưới phức tạp của các mối quan hệ xã hội và các tổ chức hình thành hành vi cá nhân và các chuẩn mực xã hội.
The complex web of social relationships and institutions that shape individual behaviors and societal norms.
The social environment influences students' performance in schools like Harvard.
Môi trường xã hội ảnh hưởng đến hiệu suất học tập của sinh viên ở Harvard.
A negative social environment can harm mental health, especially among teenagers.
Môi trường xã hội tiêu cực có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần, đặc biệt là ở thanh thiếu niên.
How does the social environment affect job opportunities in major cities?
Môi trường xã hội ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm ở các thành phố lớn?
Trải nghiệm xã hội tập thể và ảnh hưởng của cộng đồng đến bản sắc và sự phát triển cá nhân.
The collective social experience and the influence of community on individual identity and development.
The social environment shapes our identities and influences our choices daily.
Môi trường xã hội hình thành danh tính của chúng ta và ảnh hưởng đến lựa chọn.
A negative social environment can hinder personal growth and development significantly.
Một môi trường xã hội tiêu cực có thể cản trở sự phát triển cá nhân.
How does the social environment affect students in high school like John?
Môi trường xã hội ảnh hưởng đến học sinh trung học như John như thế nào?
Môi trường xã hội (social environment) đề cập đến tổng thể các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hành vi, quan điểm và mối quan hệ của con người. Trong bối cảnh nghiên cứu, khái niệm này bao gồm các yếu tố như văn hóa, gia đình, cộng đồng và các tổ chức xã hội. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong một số trường hợp cụ thể, như "social context" hay "social setting", thường được sử dụng để chỉ môi trường xã hội trong một tình huống cụ thể hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
