Bản dịch của từ Social implications trong tiếng Việt
Social implications

Social implications (Noun)
The new policy has significant social implications for low-income families in Chicago.
Chính sách mới có những tác động xã hội quan trọng đối với gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The changes do not consider the social implications for elderly citizens.
Những thay đổi không xem xét các tác động xã hội đối với công dân cao tuổi.
What are the social implications of increasing mental health awareness in schools?
Các tác động xã hội của việc tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học là gì?
The social implications of climate change affect community relationships in California.
Những tác động xã hội của biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng ở California.
The study did not address the social implications of technology use.
Nghiên cứu không đề cập đến những tác động xã hội của việc sử dụng công nghệ.
What are the social implications of increased remote work during the pandemic?
Tác động xã hội của việc làm từ xa tăng lên trong đại dịch là gì?
The new law has significant social implications for community interactions in Chicago.
Luật mới có những tác động xã hội đáng kể đến tương tác cộng đồng ở Chicago.
The changes did not consider the social implications for underprivileged groups.
Những thay đổi không xem xét các tác động xã hội đối với nhóm thiệt thòi.
What are the social implications of remote work on team dynamics?
Các tác động xã hội của làm việc từ xa lên động lực nhóm là gì?
Cụm từ "social implications" đề cập đến những hệ quả, tác động đến xã hội từ một hành động, quyết định hoặc chính sách nào đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội học, nó thường được sử dụng để phân tích những biến đổi trong mối quan hệ giữa các cá nhân và nhóm, cũng như ảnh hưởng đến các chuẩn mực văn hóa. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách sử dụng, song có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.