Bản dịch của từ Social implications trong tiếng Việt

Social implications

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social implications (Noun)

sˈoʊʃəl ˌɪmpləkˈeɪʃənz
sˈoʊʃəl ˌɪmpləkˈeɪʃənz
01

Các hiệu ứng hoặc hậu quả mà một hành động hoặc chính sách cụ thể có đối với cộng đồng hoặc xã hội nói chung.

The effects or consequences that a particular action or policy has on the community or society as a whole.

Ví dụ

The new policy has significant social implications for low-income families in Chicago.

Chính sách mới có những tác động xã hội quan trọng đối với gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

The changes do not consider the social implications for elderly citizens.

Những thay đổi không xem xét các tác động xã hội đối với công dân cao tuổi.

What are the social implications of increasing mental health awareness in schools?

Các tác động xã hội của việc tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học là gì?

02

Các thông số liên quan đến cách mà sự lựa chọn hoặc hành vi ảnh hưởng đến các cấu trúc xã hội hoặc các mối quan hệ.

Considerations regarding how choices or behaviors impact social structures or relationships.

Ví dụ

The social implications of climate change affect community relationships in California.

Những tác động xã hội của biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng ở California.

The study did not address the social implications of technology use.

Nghiên cứu không đề cập đến những tác động xã hội của việc sử dụng công nghệ.

What are the social implications of increased remote work during the pandemic?

Tác động xã hội của việc làm từ xa tăng lên trong đại dịch là gì?

03

Các tác động rộng hơn đến văn hóa, hành vi hoặc sự tương tác trong một xã hội phát sinh từ một sự kiện hoặc quyết định cụ thể.

The broader effects on culture, behaviors, or interactions within a society arising from a specific event or decision.

Ví dụ

The new law has significant social implications for community interactions in Chicago.

Luật mới có những tác động xã hội đáng kể đến tương tác cộng đồng ở Chicago.

The changes did not consider the social implications for underprivileged groups.

Những thay đổi không xem xét các tác động xã hội đối với nhóm thiệt thòi.

What are the social implications of remote work on team dynamics?

Các tác động xã hội của làm việc từ xa lên động lực nhóm là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social implications/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social implications

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.