Bản dịch của từ Social occasion trong tiếng Việt

Social occasion

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social occasion (Noun)

sˈoʊʃəl əkˈeɪʒən
sˈoʊʃəl əkˈeɪʒən
01

Một sự kiện hoặc buổi tụ tập trang trọng, riêng tư hoặc công cộng để giải trí, ăn mừng hoặc cơ hội giao lưu.

A formal private or public event or gathering for entertainment celebration or an opportunity for socializing.

Ví dụ

The wedding was a beautiful social occasion for all our friends.

Đám cưới là một dịp xã hội đẹp cho tất cả bạn bè chúng tôi.

This party is not a social occasion for serious discussions.

Bữa tiệc này không phải là dịp xã hội cho các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is the concert a social occasion for the community to enjoy?

Buổi hòa nhạc có phải là một dịp xã hội cho cộng đồng thưởng thức không?

Social occasion (Idiom)

ˌsoʊ.ʃə.ləˈkeɪ.ʒən
ˌsoʊ.ʃə.ləˈkeɪ.ʒən
01

Một thành ngữ đề cập đến một cuộc tụ họp hoặc sự kiện nơi mọi người giao tiếp hoặc tương tác với nhau.

An idiomatic expression referring to a gathering or event where people socialize or interact with each other.

Ví dụ

The wedding was a beautiful social occasion for all our friends.

Đám cưới là một dịp xã hội đẹp cho tất cả bạn bè chúng tôi.

This weekend's party is not just a social occasion, it's a celebration.

Bữa tiệc cuối tuần này không chỉ là một dịp xã hội, mà còn là một lễ kỷ niệm.

Is the annual gala a significant social occasion for the community?

Liệu buổi gala hàng năm có phải là một dịp xã hội quan trọng cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social occasion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social occasion

Không có idiom phù hợp