Bản dịch của từ Social occasion trong tiếng Việt
Social occasion

Social occasion (Noun)
Một sự kiện hoặc buổi tụ tập trang trọng, riêng tư hoặc công cộng để giải trí, ăn mừng hoặc cơ hội giao lưu.
A formal private or public event or gathering for entertainment celebration or an opportunity for socializing.
The wedding was a beautiful social occasion for all our friends.
Đám cưới là một dịp xã hội đẹp cho tất cả bạn bè chúng tôi.
This party is not a social occasion for serious discussions.
Bữa tiệc này không phải là dịp xã hội cho các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is the concert a social occasion for the community to enjoy?
Buổi hòa nhạc có phải là một dịp xã hội cho cộng đồng thưởng thức không?
Social occasion (Idiom)
The wedding was a beautiful social occasion for all our friends.
Đám cưới là một dịp xã hội đẹp cho tất cả bạn bè chúng tôi.
This weekend's party is not just a social occasion, it's a celebration.
Bữa tiệc cuối tuần này không chỉ là một dịp xã hội, mà còn là một lễ kỷ niệm.
Is the annual gala a significant social occasion for the community?
Liệu buổi gala hàng năm có phải là một dịp xã hội quan trọng cho cộng đồng không?
Khái niệm "social occasion" chỉ các sự kiện hoặc dịp gặp gỡ trong xã hội, nơi mọi người giao lưu, kết nối và chia sẻ những trải nghiệm chung. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ "occasion" trong một số ngữ cảnh có thể được sử dụng để chỉ những dịp đặc biệt hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "event" thường được dùng phổ biến hơn để chỉ các sự kiện xã hội.
Thuật ngữ "social occasion" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "socialis" có nghĩa là "thuộc về xã hội" và "occasio" có nghĩa là "cơ hội" hoặc "lần gặp gỡ". Lịch sử của từ này gắn liền với các sự kiện mà con người tụ tập để tương tác và giao lưu, phản ánh mối quan hệ xã hội. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiện trong việc gắn kết cộng đồng và xây dựng các mối quan hệ cá nhân, thể hiện bản chất của các hoạt động xã hội.
Khái niệm "social occasion" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, liên quan đến việc mô tả các sự kiện xã hội hoặc tương tác cộng đồng. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này được sử dụng để chỉ các dịp như sinh nhật, lễ hội, hoặc buổi tiệc, khi mọi người tụ tập nhằm mục đích giao lưu và tương tác. Việc hiểu và sử dụng chính xác cụm từ này giúp thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp xã hội hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp