Bản dịch của từ Social proof trong tiếng Việt
Social proof
Noun [U/C]

Social proof (Noun)
sˈoʊʃəl pɹˈuf
sˈoʊʃəl pɹˈuf
01
Một hiện tượng tâm lý khi mọi người giả định hành động của người khác trong nỗ lực phản ánh hành vi đúng trong một tình huống nhất định.
A psychological phenomenon where people assume the actions of others in an attempt to reflect correct behavior in a given situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Social proof
Không có idiom phù hợp