Bản dịch của từ Social proof trong tiếng Việt

Social proof

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social proof(Noun)

sˈoʊʃəl pɹˈuf
sˈoʊʃəl pɹˈuf
01

Một hiện tượng tâm lý khi mọi người giả định hành động của người khác trong nỗ lực phản ánh hành vi đúng trong một tình huống nhất định.

A psychological phenomenon where people assume the actions of others in an attempt to reflect correct behavior in a given situation.

Ví dụ
02

Bằng chứng rằng những người khác đang làm điều gì đó, điều này ảnh hưởng đến cá nhân để họ làm theo.

Evidence that others are doing something, which influences individuals to follow suit.

Ví dụ
03

Một khái niệm tiếp thị mà ở đó người tiêu dùng nhìn vào hành động của người khác để xác định hành vi của chính họ.

A marketing concept where consumers look to the actions of others to determine their own behavior.

Ví dụ