Bản dịch của từ Social responsibility trong tiếng Việt
Social responsibility

Social responsibility (Noun)
Many companies show social responsibility by donating to local charities.
Nhiều công ty thể hiện trách nhiệm xã hội bằng cách quyên góp cho từ thiện địa phương.
Some businesses do not prioritize social responsibility in their operations.
Một số doanh nghiệp không ưu tiên trách nhiệm xã hội trong hoạt động của họ.
What examples of social responsibility do you see in your community?
Bạn thấy ví dụ nào về trách nhiệm xã hội trong cộng đồng của bạn?
Many companies show social responsibility by donating to local charities.
Nhiều công ty thể hiện trách nhiệm xã hội bằng cách quyên góp cho từ thiện địa phương.
The school does not emphasize social responsibility in its curriculum.
Trường học không nhấn mạnh trách nhiệm xã hội trong chương trình giảng dạy.
Khái niệm rằng các tổ chức nên chịu trách nhiệm về hành động của mình và tác động mà chúng có đến xã hội.
The concept that organizations should be accountable for their actions and the impact they have on society.
Many companies show social responsibility by supporting local community projects.
Nhiều công ty thể hiện trách nhiệm xã hội bằng cách hỗ trợ dự án cộng đồng.
Some businesses do not prioritize social responsibility in their operations.
Một số doanh nghiệp không ưu tiên trách nhiệm xã hội trong hoạt động của họ.
How can social responsibility improve a company's public image?
Trách nhiệm xã hội có thể cải thiện hình ảnh công ty như thế nào?
Many companies emphasize social responsibility in their business practices today.
Nhiều công ty nhấn mạnh trách nhiệm xã hội trong hoạt động kinh doanh hiện nay.
Social responsibility is not always prioritized by all organizations in Vietnam.
Trách nhiệm xã hội không phải lúc nào cũng được ưu tiên bởi tất cả tổ chức ở Việt Nam.
Many companies promote social responsibility in their annual reports.
Nhiều công ty thúc đẩy trách nhiệm xã hội trong báo cáo hàng năm.
Some businesses do not prioritize social responsibility at all.
Một số doanh nghiệp hoàn toàn không ưu tiên trách nhiệm xã hội.
How can social responsibility improve community welfare in 2023?
Trách nhiệm xã hội có thể cải thiện phúc lợi cộng đồng như thế nào vào năm 2023?
Many companies ignore their social responsibility towards local communities and environment.
Nhiều công ty phớt lờ trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng và môi trường.
Does your school teach students about social responsibility and community service?
Trường của bạn có dạy học sinh về trách nhiệm xã hội và phục vụ cộng đồng không?
Trách nhiệm xã hội (social responsibility) là khái niệm chỉ nghĩa vụ của các cá nhân hoặc tổ chức trong việc hành động có lợi cho xã hội và môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, các tổ chức ở Anh thường nhấn mạnh hơn vào các yếu tố bền vững và trách nhiệm đối với cộng đồng, trong khi ở Mỹ, sự chú ý được tập trung nhiều vào trách nhiệm doanh nghiệp và các chương trình từ thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



