Bản dịch của từ Socially responsible trong tiếng Việt
Socially responsible

Socially responsible (Adjective)
Many companies are now socially responsible in their business practices.
Nhiều công ty hiện nay có trách nhiệm xã hội trong hoạt động kinh doanh.
These businesses are not socially responsible when they harm the community.
Những doanh nghiệp này không có trách nhiệm xã hội khi gây hại cho cộng đồng.
Are all local businesses socially responsible in their operations?
Tất cả các doanh nghiệp địa phương có trách nhiệm xã hội trong hoạt động không?
Hành động theo cách tính đến tác động xã hội, kinh tế và môi trường của các hành động của mình.
Acting in a way that accounts for the social, economic, and environmental impacts of one's actions.
Many companies are now socially responsible in their business practices.
Nhiều công ty hiện nay có trách nhiệm xã hội trong hoạt động kinh doanh.
They are not socially responsible if they ignore community needs.
Họ không có trách nhiệm xã hội nếu phớt lờ nhu cầu cộng đồng.
Are all businesses socially responsible in today's economy?
Tất cả các doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội trong nền kinh tế hôm nay không?
Chủ động đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và xã hội nói chung.
Being proactive in contributing to the well-being of the community and society as a whole.
Many companies are socially responsible by donating to local charities.
Nhiều công ty có trách nhiệm xã hội bằng cách quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.
The firm is not socially responsible; it ignores community needs.
Công ty đó không có trách nhiệm xã hội; nó phớt lờ nhu cầu của cộng đồng.
Are businesses in your city socially responsible towards local communities?
Các doanh nghiệp trong thành phố của bạn có trách nhiệm xã hội với cộng đồng địa phương không?
"Socially responsible" là một cụm từ dùng để diễn tả hành động hoặc chính sách của cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp hướng đến việc góp phần tích cực vào xã hội và môi trường. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh bền vững, nơi các thực thể không chỉ duy trì lợi nhuận mà còn ưu tiên lợi ích xã hội và môi trường. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt viết và phát âm của cụm từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và quy định pháp lý tại từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



